(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weakening
B2

weakening

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự suy yếu sự suy nhược đang yếu đi làm suy yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weakening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động trở nên yếu đi; quá trình làm cho ai đó hoặc cái gì đó yếu hơn.

Definition (English Meaning)

The action of becoming weaker; the process of making something or someone weaker.

Ví dụ Thực tế với 'Weakening'

  • "The weakening of the economy led to widespread job losses."

    "Sự suy yếu của nền kinh tế đã dẫn đến tình trạng mất việc làm lan rộng."

  • "The constant criticism was weakening her confidence."

    "Sự chỉ trích liên tục đang làm suy yếu sự tự tin của cô ấy."

  • "Weakening demand led to a decrease in prices."

    "Nhu cầu suy yếu dẫn đến giảm giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weakening'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Weakening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự suy yếu đang diễn ra hoặc quá trình trở nên yếu hơn. Thường được dùng để mô tả sự suy giảm về sức mạnh, ảnh hưởng hoặc hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Weakening of’ thường được sử dụng để chỉ sự suy yếu của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: weakening of the economy). ‘Weakening in’ thường được sử dụng để chỉ sự suy yếu trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: weakening in consumer confidence).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weakening'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Weakening the enemy's defenses was crucial to our victory.
Làm suy yếu hệ thống phòng thủ của địch là yếu tố then chốt cho chiến thắng của chúng ta.
Phủ định
I am not used to weakening my stance on important issues.
Tôi không quen với việc làm suy yếu lập trường của mình về các vấn đề quan trọng.
Nghi vấn
Is weakening the team's spirit really the best approach?
Liệu việc làm suy yếu tinh thần đồng đội có thực sự là cách tiếp cận tốt nhất không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's morale began to weaken: they had suffered several consecutive losses.
Tinh thần của đội bắt đầu suy yếu: họ đã phải chịu một vài trận thua liên tiếp.
Phủ định
The foundation of the building did not weaken: it was reinforced with steel.
Nền móng của tòa nhà không hề suy yếu: nó đã được gia cố bằng thép.
Nghi vấn
Did the storm weaken: or did it maintain its intensity?
Cơn bão có suy yếu không: hay nó vẫn giữ nguyên cường độ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)