diplomas
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diplomas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn bằng, chứng chỉ được cấp bởi một trường cao đẳng hoặc đại học để chứng minh bạn đã vượt qua một kỳ thi cụ thể hoặc hoàn thành một khóa học cụ thể.
Definition (English Meaning)
A document given by a college or university to show that you have passed a particular exam or finished a particular course of study.
Ví dụ Thực tế với 'Diplomas'
-
"She has a diploma in nursing."
"Cô ấy có bằng điều dưỡng."
-
"Many companies require a college diploma."
"Nhiều công ty yêu cầu bằng cao đẳng."
-
"He received his diploma at the graduation ceremony."
"Anh ấy đã nhận bằng tốt nghiệp trong buổi lễ tốt nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diplomas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diploma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diplomas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Diploma'' thường được dùng để chỉ văn bằng sau trung học phổ thông, thường là đại học hoặc cao đẳng. Khác với ''certificate'' (chứng nhận), thường được cấp cho các khóa học ngắn hạn hoặc kỹ năng cụ thể. ''Degree'' (bằng cấp) là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả ''diploma'', ''bachelor's degree'', ''master's degree'', và ''doctorate''.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Diploma in [subject]'': Văn bằng về [môn học]. Ví dụ: Diploma in Engineering. ''Diploma from [institution]'': Văn bằng từ [tổ chức]. Ví dụ: Diploma from Harvard University.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diplomas'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had received her diplomas the previous week.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhận được bằng tốt nghiệp của mình vào tuần trước. |
| Phủ định |
He told me that he hadn't needed any diplomas to get the job.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần bất kỳ bằng cấp nào để có được công việc. |
| Nghi vấn |
She asked if I had shown my diplomas to the interviewer.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã cho người phỏng vấn xem bằng tốt nghiệp của mình chưa. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' diplomas were proudly displayed on the wall.
|
Những tấm bằng tốt nghiệp của học sinh được trưng bày một cách tự hào trên tường. |
| Phủ định |
The alumni's diplomas weren't all framed the same way.
|
Không phải tất cả bằng tốt nghiệp của cựu sinh viên đều được đóng khung theo cùng một cách. |
| Nghi vấn |
Were the graduates' diplomas printed with gold lettering?
|
Bằng tốt nghiệp của các sinh viên tốt nghiệp có được in bằng chữ vàng không? |