(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disabling
B2

disabling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây mất khả năng làm tê liệt vô hiệu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disabling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra tình trạng ai đó không thể sử dụng cơ thể hoặc tâm trí của họ một cách bình thường; làm mất khả năng.

Definition (English Meaning)

Causing someone to be unable to use their body or mind in a normal way.

Ví dụ Thực tế với 'Disabling'

  • "The disease is disabling, preventing him from working."

    "Căn bệnh này gây mất khả năng, khiến anh ấy không thể làm việc."

  • "The cyber attack was disabling key infrastructure."

    "Cuộc tấn công mạng đã vô hiệu hóa các cơ sở hạ tầng quan trọng."

  • "A disabling injury forced him to retire from sports."

    "Một chấn thương gây mất khả năng đã buộc anh ấy phải giải nghệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disabling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disable
  • Adjective: disabled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế Xã hội Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Disabling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'disabling' thường được sử dụng để mô tả các tình trạng, bệnh tật, hoặc yếu tố gây ra sự suy giảm chức năng thể chất hoặc tinh thần. Nó nhấn mạnh vào tác động gây ra sự mất khả năng, chứ không chỉ đơn thuần là sự tồn tại của khuyết tật. So sánh với 'crippling', 'disabling' mang sắc thái trang trọng và ít gây xúc phạm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', 'disabling' chỉ mục đích, ví dụ: 'measures disabling the enemy'. Khi đi với 'for', nó chỉ đối tượng, ví dụ: 'disabling for children'. Tuy nhiên, cách dùng này khá hiếm và cần xem xét kỹ ngữ cảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disabling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)