disappoint
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disappoint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm thất vọng, làm chán nản, không đáp ứng được mong đợi của ai đó.
Definition (English Meaning)
to fail to fulfill the hopes or expectations of (someone).
Ví dụ Thực tế với 'Disappoint'
-
"I didn't want to disappoint you, so I tried my best."
"Tôi không muốn làm bạn thất vọng, vì vậy tôi đã cố gắng hết sức."
-
"The movie disappointed me; it wasn't as good as I expected."
"Bộ phim làm tôi thất vọng; nó không hay như tôi mong đợi."
-
"Don't disappoint your parents by failing your exams."
"Đừng làm bố mẹ thất vọng bằng cách trượt kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disappoint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disappointment
- Verb: disappoint
- Adjective: disappointed, disappointing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disappoint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Disappoint'' thường được dùng khi ai đó hoặc điều gì đó không đạt được kỳ vọng của người khác. Nó có thể mang sắc thái từ nhẹ (ví dụ: 'I was a little disappointed with the movie.') đến nặng (ví dụ: 'He really disappointed his parents.'). Nó khác với ''frustrate'' (làm bực bội) ở chỗ ''disappoint'' tập trung vào sự không đạt được kỳ vọng, trong khi ''frustrate'' tập trung vào việc ngăn cản ai đó đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Disappoint with/in/at'': Thường được sử dụng để diễn tả sự thất vọng về một điều cụ thể. Sự khác biệt giữa chúng rất nhỏ và đôi khi có thể thay thế cho nhau, nhưng ''with'' thường được dùng khi nói về một người hoặc một vật cụ thể, trong khi ''in'' hoặc ''at'' có thể dùng với tình huống hoặc sự kiện. Ví dụ: I'm disappointed with my exam results. / I'm disappointed in your behavior. / I'm disappointed at the outcome of the meeting.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disappoint'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he didn't study, he disappointed his parents with his test scores.
|
Bởi vì anh ấy không học, anh ấy đã làm bố mẹ thất vọng với điểm số bài kiểm tra của mình. |
| Phủ định |
Although she tried her best, she wasn't disappointed when she didn't win the competition.
|
Mặc dù cô ấy đã cố gắng hết sức, cô ấy đã không thất vọng khi không thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
If you fail the exam, will you be disappointed in yourself?
|
Nếu bạn trượt kỳ thi, bạn có thất vọng về bản thân không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he didn't disappoint his coach was a relief to everyone.
|
Việc anh ấy không làm huấn luyện viên thất vọng là một sự nhẹ nhõm cho tất cả mọi người. |
| Phủ định |
Whether she was disappointed by the results wasn't clear from her expression.
|
Việc cô ấy có thất vọng về kết quả hay không không rõ ràng từ biểu cảm của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Why the team disappointed their fans is something the manager needs to address.
|
Tại sao đội bóng lại làm người hâm mộ thất vọng là điều mà người quản lý cần giải quyết. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie disappointed me.
|
Bộ phim đã làm tôi thất vọng. |
| Phủ định |
I was not disappointed with the results.
|
Tôi không thất vọng với kết quả. |
| Nghi vấn |
Are you disappointed in me?
|
Bạn có thất vọng về tôi không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team was disappointed by the referee's unfair decision.
|
Đội đã thất vọng bởi quyết định không công bằng của trọng tài. |
| Phủ định |
The customers were not disappointed with the new product's features.
|
Các khách hàng không thất vọng với các tính năng của sản phẩm mới. |
| Nghi vấn |
Will the audience be disappointed if the concert is cancelled?
|
Liệu khán giả có thất vọng nếu buổi hòa nhạc bị hủy không? |