satisfy
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satisfy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm hài lòng ai đó bằng cách cung cấp cho họ những gì họ muốn hoặc cần.
Definition (English Meaning)
To please someone by giving them what they want or need.
Ví dụ Thực tế với 'Satisfy'
-
"The food was delicious and satisfied my hunger."
"Thức ăn rất ngon và đã làm tôi hết đói."
-
"The company is struggling to satisfy customer demand."
"Công ty đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng."
-
"Does this explanation satisfy your concerns?"
"Lời giải thích này có làm bạn hết lo lắng không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Satisfy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Satisfy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'satisfy' thường được dùng để diễn tả việc đáp ứng nhu cầu, mong muốn, hoặc yêu cầu của ai đó hoặc điều gì đó. Nó mang ý nghĩa hoàn thành hoặc đáp ứng một cách đầy đủ. Cần phân biệt với 'fulfill' (thực hiện, hoàn thành một lời hứa, nhiệm vụ) và 'gratify' (làm hài lòng, thường liên quan đến cảm xúc và mong muốn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Satisfy with' được sử dụng khi bạn muốn nói rằng ai đó hài lòng với một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I am satisfied with the service.' 'Satisfy by' thường được sử dụng để chỉ cách thức một nhu cầu hoặc mong muốn được đáp ứng. Ví dụ: 'They satisfied their hunger by eating a large meal.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Satisfy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.