(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satisfy
B1

satisfy

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm hài lòng đáp ứng thỏa mãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satisfy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm hài lòng ai đó bằng cách cung cấp cho họ những gì họ muốn hoặc cần.

Definition (English Meaning)

To please someone by giving them what they want or need.

Ví dụ Thực tế với 'Satisfy'

  • "The food was delicious and satisfied my hunger."

    "Thức ăn rất ngon và đã làm tôi hết đói."

  • "The company is struggling to satisfy customer demand."

    "Công ty đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng."

  • "Does this explanation satisfy your concerns?"

    "Lời giải thích này có làm bạn hết lo lắng không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satisfy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Satisfy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'satisfy' thường được dùng để diễn tả việc đáp ứng nhu cầu, mong muốn, hoặc yêu cầu của ai đó hoặc điều gì đó. Nó mang ý nghĩa hoàn thành hoặc đáp ứng một cách đầy đủ. Cần phân biệt với 'fulfill' (thực hiện, hoàn thành một lời hứa, nhiệm vụ) và 'gratify' (làm hài lòng, thường liên quan đến cảm xúc và mong muốn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Satisfy with' được sử dụng khi bạn muốn nói rằng ai đó hài lòng với một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I am satisfied with the service.' 'Satisfy by' thường được sử dụng để chỉ cách thức một nhu cầu hoặc mong muốn được đáp ứng. Ví dụ: 'They satisfied their hunger by eating a large meal.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satisfy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)