(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hopes
B1

hopes

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những hy vọng mong ước kỳ vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hopes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cảm xúc kỳ vọng và mong muốn; một ước muốn điều gì đó xảy ra.

Definition (English Meaning)

Feelings of expectation and desire; a wish for something to happen.

Ví dụ Thực tế với 'Hopes'

  • "My hopes of winning the lottery are slim."

    "Hy vọng trúng xổ số của tôi rất mong manh."

  • "Her family's hopes rest on her success."

    "Hy vọng của gia đình cô ấy đặt cả vào sự thành công của cô ấy."

  • "Despite the difficulties, he never lost hopes."

    "Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy chưa bao giờ đánh mất hy vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hopes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hope (số nhiều)
  • Verb: hope (thì hiện tại ngôi thứ ba số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Hopes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Hopes’ thường được dùng để diễn tả những mong muốn, kỳ vọng ở mức độ có thể xảy ra, không phải là những điều không tưởng. Nó nhấn mạnh sự lạc quan và niềm tin vào tương lai. Khác với 'wishes' (ước muốn), thường mang tính giả định hoặc khó thành hiện thực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Hopes of/for something': diễn tả hy vọng về điều gì. Ví dụ: 'Hopes of success' (hy vọng thành công), 'Hopes for a better future' (hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn). Giới từ 'of' thường đi sau các danh từ trừu tượng, thể hiện sự sở hữu hoặc liên quan. 'For' thường được sử dụng khi nói về hy vọng hướng tới một mục tiêu cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hopes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)