undiscerning
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undiscerning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu khả năng phán đoán hoặc gu thẩm mỹ; không có sự phân biệt.
Definition (English Meaning)
Lacking in judgment or taste; not discriminating.
Ví dụ Thực tế với 'Undiscerning'
-
"He was undiscerning in his choice of friends, often getting involved with the wrong crowd."
"Anh ta thiếu sáng suốt trong việc chọn bạn, thường xuyên dính líu đến những thành phần không tốt."
-
"The restaurant caters to an undiscerning palate."
"Nhà hàng phục vụ cho những thực khách không sành ăn."
-
"She made an undiscerning judgement about his character."
"Cô ấy đã đánh giá không thấu đáo về tính cách của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undiscerning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undiscerning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undiscerning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undiscerning' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu tinh tế, khả năng nhận biết, hoặc khả năng phân biệt giữa những điều tốt và xấu, quan trọng và không quan trọng. Nó thường được dùng để mô tả người dễ bị lừa, dễ chấp nhận mọi thứ một cách mù quáng, hoặc không có khả năng đánh giá chất lượng thực sự của một sự vật, sự việc nào đó. Khác với 'discriminating' (có óc phân biệt, sành sỏi) mang ý nghĩa tích cực về khả năng đánh giá cao những điều tốt đẹp, 'undiscerning' lại nhấn mạnh sự thiếu hụt khả năng này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự thiếu sáng suốt thể hiện: 'undiscerning about something', 'undiscerning in their choices', 'undiscerning towards certain groups'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undiscerning'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the restaurant was popular suggests that some people are undiscerning.
|
Việc nhà hàng đó nổi tiếng cho thấy một số người không có óc phán đoán. |
| Phủ định |
It is not surprising that the critic found the movie to be bad because he isn't undiscerning.
|
Không ngạc nhiên khi nhà phê bình thấy bộ phim tệ vì anh ta không phải là người thiếu sáng suốt. |
| Nghi vấn |
Whether she dates him depends on if she believes he's undiscerning about important matters.
|
Việc cô ấy hẹn hò với anh ta phụ thuộc vào việc cô ấy có tin rằng anh ta thiếu sáng suốt về những vấn đề quan trọng hay không. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is too undiscerning to appreciate the nuances of fine art; he just likes anything colorful.
|
Anh ấy quá thiếu tinh tế để đánh giá cao những sắc thái của nghệ thuật, anh ấy chỉ thích bất cứ thứ gì sặc sỡ. |
| Phủ định |
They are not undiscerning when it comes to choosing their friends; they value loyalty and intelligence.
|
Họ không hề thiếu sáng suốt khi chọn bạn bè; họ coi trọng sự trung thành và trí tuệ. |
| Nghi vấn |
Is she undiscerning enough to believe everything she reads online?
|
Cô ấy có đủ thiếu sáng suốt để tin mọi thứ cô ấy đọc trên mạng không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a person is undiscerning, they often buy things they don't need.
|
Nếu một người thiếu sáng suốt, họ thường mua những thứ họ không cần. |
| Phủ định |
If you are undiscerning about food, you don't usually complain about the taste.
|
Nếu bạn không kén chọn về đồ ăn, bạn thường không phàn nàn về hương vị. |
| Nghi vấn |
If someone is undiscerning, do they easily fall for scams?
|
Nếu một người thiếu sáng suốt, họ có dễ bị lừa không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my boss weren't so undiscerning; he appreciates everyone equally, even those who don't deserve it.
|
Tôi ước gì sếp của tôi đừng quá dễ dãi; anh ấy đánh giá cao mọi người như nhau, ngay cả những người không xứng đáng. |
| Phủ định |
If only the art critics weren't undiscerning; then truly talented artists would get the recognition they deserve.
|
Giá mà các nhà phê bình nghệ thuật đừng dễ dãi như vậy; thì những nghệ sĩ thực sự tài năng sẽ nhận được sự công nhận xứng đáng. |
| Nghi vấn |
I wish the public weren't so undiscerning, but is there anything we could do to educate their taste?
|
Tôi ước gì công chúng đừng quá dễ dãi, nhưng có điều gì chúng ta có thể làm để nâng cao gu thẩm mỹ của họ không? |