made public
Động từ (cụm)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Made public'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiết lộ hoặc công bố thông tin, trước đây là riêng tư hoặc bí mật, cho công chúng.
Definition (English Meaning)
To reveal or disclose information, previously private or confidential, to the general public.
Ví dụ Thực tế với 'Made public'
-
"The company made the financial report public."
"Công ty đã công khai báo cáo tài chính."
-
"The politician's tax returns were made public during the campaign."
"Tờ khai thuế của chính trị gia đã được công khai trong suốt chiến dịch."
-
"The research findings were made public in a scientific journal."
"Các kết quả nghiên cứu đã được công khai trên một tạp chí khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Made public'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: make (past participle)
- Adjective: public
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Made public'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'made public' thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động chủ động đưa thông tin ra ánh sáng. Nó khác với 'become public' (trở nên công khai) ở chỗ 'made public' có nghĩa là ai đó đã *chủ động* công khai thông tin đó. Ví dụ: 'The documents were made public by a whistleblower' (Các tài liệu đã được một người tố giác công khai) cho thấy rằng một người nào đó đã cố ý tiết lộ thông tin, trong khi 'The documents became public after a security breach' (Các tài liệu đã trở nên công khai sau một vụ vi phạm an ninh) cho thấy thông tin bị rò rỉ một cách không cố ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'by': Chỉ người hoặc phương tiện thực hiện hành động công khai. Ví dụ: 'The information was made public by the press'.
- 'through': Chỉ phương tiện mà qua đó thông tin được công khai. Ví dụ: 'The information was made public through a press release'.
- 'to': Chỉ đối tượng nhận thông tin công khai. Ví dụ: 'The information was made public to the shareholders'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Made public'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.