(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ funk
B2

funk

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc funk sự hoảng loạn mùi hôi thối rụt rè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Funk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại nhạc phổ biến kết hợp blues, soul và jazz, đặc trưng bởi nhịp điệu mạnh mẽ và đường bass đảo phách.

Definition (English Meaning)

A style of popular music blending blues, soul, and jazz, characterized by a strong rhythmic groove and a syncopated bass line.

Ví dụ Thực tế với 'Funk'

  • "James Brown is considered a pioneer of funk."

    "James Brown được coi là người tiên phong của nhạc funk."

  • "They played some great funk music at the party."

    "Họ đã chơi vài bài nhạc funk tuyệt vời tại bữa tiệc."

  • "The team was in a funk after losing the game."

    "Đội bóng đã rất thất vọng sau khi thua trận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Funk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: funk
  • Verb: funk (out)
  • Adjective: funky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

courage(dũng cảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn hóa đại chúng Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Funk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Funk là một thể loại âm nhạc có ảnh hưởng lớn, phát triển từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi vào những năm 1960. Nó nhấn mạnh vào nhịp điệu, groove và sự đồng bộ. So với soul, funk thường ít tập trung vào giai điệu và hòa âm hơn, mà chú trọng vào sự tương tác phức tạp giữa các nhạc cụ, đặc biệt là bass, trống và guitar.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in funk:** chỉ trạng thái đang chơi hoặc nghe nhạc funk, hoặc một điều gì đó liên quan đến phong cách funk. * **of funk:** thường dùng để chỉ đặc điểm, nguồn gốc hoặc các yếu tố cấu thành của nhạc funk.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Funk'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding the funky music was impossible at the party.
Việc tránh nhạc funky là không thể tại bữa tiệc.
Phủ định
I don't mind funking out sometimes when I'm dancing.
Tôi không ngại 'funk out' đôi khi khi tôi đang nhảy.
Nghi vấn
Is getting into a funk a common experience for teenagers?
Việc rơi vào trạng thái 'funk' có phải là một trải nghiệm phổ biến đối với thanh thiếu niên không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band played some serious funk last night.
Ban nhạc đã chơi một vài bản funk rất hay tối qua.
Phủ định
There wasn't much funk in their latest album.
Không có nhiều chất funk trong album mới nhất của họ.
Nghi vấn
Is funk still a popular genre of music?
Funk vẫn là một thể loại nhạc phổ biến phải không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always funks out before important presentations.
Anh ấy luôn bỏ ngang trước những bài thuyết trình quan trọng.
Phủ định
She doesn't funk under pressure; she thrives.
Cô ấy không hề bỏ cuộc dưới áp lực; cô ấy phát triển mạnh mẽ.
Nghi vấn
Does he funk when things get difficult?
Anh ấy có bỏ cuộc khi mọi thứ trở nên khó khăn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Don't funk out on me now!
Đừng bỏ rơi tôi bây giờ!
Phủ định
Please, don't funk up my new shoes!
Làm ơn, đừng làm bẩn đôi giày mới của tôi!
Nghi vấn
Do be funky at the party tonight!
Hãy thật phong cách ở bữa tiệc tối nay nhé!

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The funky music is being played at the party.
Nhạc funky đang được chơi tại bữa tiệc.
Phủ định
The band's funk was not felt by the audience.
Sự 'funk' của ban nhạc không được khán giả cảm nhận.
Nghi vấn
Will the concert be funked out by technical difficulties?
Liệu buổi hòa nhạc có bị 'funk out' vì các sự cố kỹ thuật không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band played a funk song that made everyone dance.
Ban nhạc đã chơi một bài hát funk khiến mọi người nhảy múa.
Phủ định
Why didn't the music have that funky vibe?
Tại sao âm nhạc lại không có sự rung cảm funky đó?
Nghi vấn
What made him funk out during the performance?
Điều gì đã khiến anh ấy sợ hãi trong buổi biểu diễn?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert starts, the band will have been playing funky tunes for hours, getting the crowd hyped.
Vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu, ban nhạc sẽ đã chơi những giai điệu funk trong nhiều giờ, làm đám đông phấn khích.
Phủ định
She won't have been funking out at her desk all day; she's been diligently working on the presentation.
Cô ấy sẽ không ngồi ủ rũ ở bàn làm việc cả ngày đâu; cô ấy đã siêng năng làm việc cho bài thuyết trình.
Nghi vấn
Will they have been funking up the neighborhood with their loud music every weekend before the complaints started?
Liệu họ có đang làm náo động khu phố bằng âm nhạc ồn ào vào mỗi cuối tuần trước khi có những lời phàn nàn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The party last night was really funky.
Bữa tiệc tối qua thật sự rất chất.
Phủ định
He didn't funk out when he was asked to sing.
Anh ấy đã không bỏ cuộc khi được yêu cầu hát.
Nghi vấn
Did you feel the funk when the band started playing?
Bạn có cảm thấy sự cuồng nhiệt khi ban nhạc bắt đầu chơi không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This bassline is funkier than the one we used last year.
Đoạn bass này chất hơn đoạn chúng ta dùng năm ngoái.
Phủ định
That groove isn't as funky as I expected it to be.
Đoạn nhạc đó không chất như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is her new song the most funky track on the album?
Có phải bài hát mới của cô ấy là bài chất nhất trong album không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)