club
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Club'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức gồm những người có chung mục đích hoặc sở thích, gặp gỡ thường xuyên và tham gia các hoạt động chung.
Definition (English Meaning)
An organization of people with a common purpose or interest, who meet regularly and take part in shared activities.
Ví dụ Thực tế với 'Club'
-
"She joined the chess club at school."
"Cô ấy tham gia câu lạc bộ cờ vua ở trường."
-
"There's a good film club at the local library."
"Có một câu lạc bộ phim hay ở thư viện địa phương."
-
"He was wielding a club."
"Anh ta đang vung một cây gậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Club'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Club'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ "club" mang nghĩa một nhóm người tụ họp vì một mục đích chung. Nó có thể là một câu lạc bộ thể thao, một câu lạc bộ sách, hoặc bất kỳ nhóm nào có chung sở thích. Cần phân biệt với "society" (xã hội) thường mang tính chính thức và quy mô lớn hơn, và "group" (nhóm) có thể chỉ là một tập hợp tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': dùng để chỉ mục đích hoặc thành viên của câu lạc bộ. Ví dụ: a club of photographers (câu lạc bộ nhiếp ảnh gia). 'in': dùng để chỉ sự tham gia vào câu lạc bộ. Ví dụ: I'm in a book club (Tôi tham gia một câu lạc bộ sách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Club'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had joined the photography club last year, I would be a better photographer now.
|
Nếu tôi đã tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh năm ngoái, tôi sẽ là một nhiếp ảnh gia giỏi hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been in the debate club in high school, she wouldn't have such strong public speaking skills today.
|
Nếu cô ấy không tham gia câu lạc bộ tranh biện ở trường trung học, cô ấy sẽ không có kỹ năng nói trước công chúng tốt như vậy ngày nay. |
| Nghi vấn |
If they had started a book club earlier, would they have read more books by this point?
|
Nếu họ thành lập một câu lạc bộ sách sớm hơn, liệu họ có đọc được nhiều sách hơn vào thời điểm này không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had joined the photography club, I would have improved my photography skills.
|
Nếu tôi đã tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh, tôi đã có thể cải thiện kỹ năng chụp ảnh của mình. |
| Phủ định |
If she hadn't been a member of the book club, she wouldn't have discovered so many great novels.
|
Nếu cô ấy không phải là thành viên của câu lạc bộ sách, cô ấy đã không khám phá ra nhiều tiểu thuyết hay như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they have won the debate if their club had practiced more?
|
Liệu họ có thắng cuộc tranh luận nếu câu lạc bộ của họ đã luyện tập nhiều hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had clubbed with her friends every weekend before she moved to another city.
|
Cô ấy đã đi club với bạn bè mỗi cuối tuần trước khi cô ấy chuyển đến thành phố khác. |
| Phủ định |
They had not clubbed together before that incident; they were complete strangers.
|
Họ đã không tham gia câu lạc bộ cùng nhau trước sự cố đó; họ là những người hoàn toàn xa lạ. |
| Nghi vấn |
Had he clubbed at that venue before it became so popular?
|
Anh ấy đã từng đến câu lạc bộ ở địa điểm đó trước khi nó trở nên nổi tiếng như vậy chưa? |