(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disconnected from
B2

disconnected from

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mất kết nối với bị ngắt kết nối khỏi tách rời khỏi xa rời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconnected from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không kết nối; bị tách rời khỏi; mất liên lạc với cái gì hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

Not connected; separated from; having lost contact with something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Disconnected from'

  • "After the accident, he felt disconnected from the world."

    "Sau tai nạn, anh ấy cảm thấy mất kết nối với thế giới."

  • "Many young people feel disconnected from politics."

    "Nhiều người trẻ cảm thấy mất kết nối với chính trị."

  • "The power lines were disconnected from the grid."

    "Các đường dây điện đã bị ngắt khỏi lưới điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disconnected from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

connected to(kết nối với)
linked to(liên kết với)
attached to(gắn bó với)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Disconnected from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả trạng thái không kết nối về mặt vật lý (ví dụ: điện, internet) hoặc về mặt cảm xúc, xã hội. 'Disconnected from' nhấn mạnh sự đứt đoạn, thiếu liên hệ so với một trạng thái hoặc mối quan hệ trước đó. Cần phân biệt với 'unconnected', vốn chỉ đơn thuần mang ý nghĩa 'không kết nối' mà không nhất thiết phải có sự đứt đoạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'From' chỉ đối tượng hoặc nguồn gốc mà sự kết nối bị mất. Ví dụ: disconnected from reality (mất kết nối với thực tế), disconnected from the internet (mất kết nối internet).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconnected from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)