disconnected from
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconnected from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không kết nối; bị tách rời khỏi; mất liên lạc với cái gì hoặc ai đó.
Definition (English Meaning)
Not connected; separated from; having lost contact with something or someone.
Ví dụ Thực tế với 'Disconnected from'
-
"After the accident, he felt disconnected from the world."
"Sau tai nạn, anh ấy cảm thấy mất kết nối với thế giới."
-
"Many young people feel disconnected from politics."
"Nhiều người trẻ cảm thấy mất kết nối với chính trị."
-
"The power lines were disconnected from the grid."
"Các đường dây điện đã bị ngắt khỏi lưới điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disconnected from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disconnect
- Adjective: disconnected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disconnected from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả trạng thái không kết nối về mặt vật lý (ví dụ: điện, internet) hoặc về mặt cảm xúc, xã hội. 'Disconnected from' nhấn mạnh sự đứt đoạn, thiếu liên hệ so với một trạng thái hoặc mối quan hệ trước đó. Cần phân biệt với 'unconnected', vốn chỉ đơn thuần mang ý nghĩa 'không kết nối' mà không nhất thiết phải có sự đứt đoạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'From' chỉ đối tượng hoặc nguồn gốc mà sự kết nối bị mất. Ví dụ: disconnected from reality (mất kết nối với thực tế), disconnected from the internet (mất kết nối internet).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconnected from'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.