(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detached from
B2

detached from

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tách rời khỏi xa rời không dính líu không bị ảnh hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detached from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị lôi cuốn về mặt cảm xúc; xa cách, tách rời.

Definition (English Meaning)

Not emotionally involved; aloof.

Ví dụ Thực tế với 'Detached from'

  • "She tried to remain detached from the emotional aspects of the case."

    "Cô ấy cố gắng giữ cho mình không bị ảnh hưởng bởi khía cạnh cảm xúc của vụ việc."

  • "He tried to remain detached from the problem."

    "Anh ấy cố gắng giữ cho mình không bị dính líu vào vấn đề."

  • "The building is detached from the main complex."

    "Tòa nhà được tách rời khỏi khu phức hợp chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detached from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attached(gắn bó, kết nối)
involved(liên quan, tham gia)
connected(kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Detached from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu gắn kết, không liên quan hoặc không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó. Nó có thể ám chỉ sự khách quan, trung lập hoặc sự thờ ơ. So với 'isolated', 'detached' nhấn mạnh sự chủ động tách rời hoặc duy trì khoảng cách, trong khi 'isolated' thiên về sự cô lập một cách bị động. 'Disconnected' có nghĩa là không còn kết nối, có thể do lỗi hoặc sự cố nào đó, trong khi 'detached' là một lựa chọn có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'from' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà người hoặc vật đang tách rời khỏi. Ví dụ: 'He felt detached from his family' (Anh ấy cảm thấy xa cách gia đình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detached from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)