(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alienated from
B2

alienated from

Tính từ (Verb phrase)

Nghĩa tiếng Việt

xa lánh khỏi cảm thấy xa lạ với bị cô lập khỏi mất kết nối với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alienated from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy bị cô lập và xa lánh khỏi ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Feeling isolated and estranged from someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Alienated from'

  • "He felt alienated from his family after years of disagreement."

    "Anh ấy cảm thấy xa lánh gia đình sau nhiều năm bất đồng."

  • "Many young people feel alienated from the political process."

    "Nhiều người trẻ cảm thấy xa lạ với tiến trình chính trị."

  • "She became increasingly alienated from her colleagues after the promotion."

    "Cô ấy ngày càng trở nên xa cách với các đồng nghiệp sau khi được thăng chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alienated from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

connected to(kết nối với)
integrated into(hòa nhập vào)
involved in(tham gia vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Alienated from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'alienated from' thường được sử dụng để mô tả cảm giác bị tách biệt, không thuộc về, hoặc không còn kết nối với một người, một nhóm, một nơi, hoặc một ý tưởng. Sắc thái của nó mạnh hơn 'separated from' (tách biệt khỏi) và bao hàm một cảm giác mất mát hoặc khó chịu do sự chia cắt này. So sánh với 'isolated' (cô lập), 'alienated from' nhấn mạnh sự chủ động hoặc tác động từ bên ngoài gây ra sự cô lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' chỉ ra đối tượng hoặc nguồn gốc của sự xa lánh. Nó kết nối trạng thái 'alienated' với người hoặc vật mà chủ thể cảm thấy bị tách rời khỏi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alienated from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)