alienated from
Tính từ (Verb phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alienated from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy bị cô lập và xa lánh khỏi ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Alienated from'
-
"He felt alienated from his family after years of disagreement."
"Anh ấy cảm thấy xa lánh gia đình sau nhiều năm bất đồng."
-
"Many young people feel alienated from the political process."
"Nhiều người trẻ cảm thấy xa lạ với tiến trình chính trị."
-
"She became increasingly alienated from her colleagues after the promotion."
"Cô ấy ngày càng trở nên xa cách với các đồng nghiệp sau khi được thăng chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alienated from'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alienated from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'alienated from' thường được sử dụng để mô tả cảm giác bị tách biệt, không thuộc về, hoặc không còn kết nối với một người, một nhóm, một nơi, hoặc một ý tưởng. Sắc thái của nó mạnh hơn 'separated from' (tách biệt khỏi) và bao hàm một cảm giác mất mát hoặc khó chịu do sự chia cắt này. So sánh với 'isolated' (cô lập), 'alienated from' nhấn mạnh sự chủ động hoặc tác động từ bên ngoài gây ra sự cô lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' chỉ ra đối tượng hoặc nguồn gốc của sự xa lánh. Nó kết nối trạng thái 'alienated' với người hoặc vật mà chủ thể cảm thấy bị tách rời khỏi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alienated from'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.