explore
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khám phá, thám hiểm, nghiên cứu kỹ lưỡng, xem xét chi tiết (một chủ đề hoặc vấn đề).
Ví dụ Thực tế với 'Explore'
-
"We need to explore all possible solutions to this problem."
"Chúng ta cần khám phá tất cả các giải pháp khả thi cho vấn đề này."
-
"The astronauts explored the surface of the moon."
"Các phi hành gia đã khám phá bề mặt của mặt trăng."
-
"The company is exploring new markets in Asia."
"Công ty đang thăm dò các thị trường mới ở châu Á."
-
"I'm exploring my options for a career change."
"Tôi đang xem xét các lựa chọn của mình cho việc thay đổi nghề nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Explore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Explore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Explore thường mang nghĩa tìm hiểu một điều gì đó mới mẻ, chưa được biết đến hoặc chưa được khám phá kỹ. Nó có thể dùng để chỉ việc khám phá địa lý (ví dụ: khám phá một khu rừng mới), khám phá ý tưởng (ví dụ: khám phá các giải pháp tiềm năng), hoặc khám phá cảm xúc (ví dụ: khám phá cảm xúc của bản thân). So với 'investigate', 'explore' mang tính chất mở hơn, ít tập trung vào việc tìm kiếm bằng chứng cho một kết luận cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
explore for: tìm kiếm một cái gì đó cụ thể (ví dụ: explore for oil - thăm dò dầu mỏ). explore into: đi sâu vào một chủ đề hoặc vấn đề (ví dụ: explore into the causes of climate change - đi sâu vào nguyên nhân của biến đổi khí hậu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Explore'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.