discretionally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discretionally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dựa trên phán đoán hoặc lựa chọn cá nhân; theo sự tùy ý của một người.
Definition (English Meaning)
In a way that is based on individual judgment or choice; according to one's own discretion.
Ví dụ Thực tế với 'Discretionally'
-
"The funds can be used discretionally to support local businesses."
"Các quỹ có thể được sử dụng một cách tùy ý để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương."
-
"The CEO can discretionally decide on the bonuses for the employees."
"Giám đốc điều hành có thể tùy ý quyết định tiền thưởng cho nhân viên."
-
"The judge can discretionally reduce the sentence based on the evidence."
"Thẩm phán có thể tùy ý giảm án dựa trên bằng chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discretionally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: discretionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discretionally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discretionally' thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định được đưa ra dựa trên sự cân nhắc và phán đoán cá nhân, thay vì tuân theo một quy tắc hoặc hướng dẫn cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và quyền tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Khác với 'obligatorily' (bắt buộc) hoặc 'mandatorily' (có tính chất mệnh lệnh), 'discretionally' cho thấy sự tự do lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó chỉ ra đối tượng hoặc phạm vi mà sự tùy ý được áp dụng. Ví dụ: 'Funding can be allocated discretionally to various projects.' (Kinh phí có thể được phân bổ tùy ý cho các dự án khác nhau). Khi đi với 'by', nó chỉ ra người hoặc tổ chức thực hiện hành động tùy ý. Ví dụ: 'The funds were allocated discretionally by the manager.' (Các quỹ được phân bổ tùy ý bởi người quản lý).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discretionally'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They allocated the funds discretionally based on the project proposals.
|
Họ phân bổ các quỹ một cách tùy ý dựa trên các đề xuất dự án. |
| Phủ định |
We didn't handle the budget discretionally; strict guidelines were in place.
|
Chúng tôi đã không xử lý ngân sách một cách tùy ý; các hướng dẫn nghiêm ngặt đã được đưa ra. |
| Nghi vấn |
Did you invest it discretionally?
|
Bạn có đầu tư nó một cách tùy ý không? |