fairly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fairly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ nào đó nhưng không nhiều; khá, tương đối.
Definition (English Meaning)
To some extent but not very.
Ví dụ Thực tế với 'Fairly'
-
"The movie was fairly good."
"Bộ phim khá hay."
-
"I'm fairly sure I locked the door."
"Tôi khá chắc là tôi đã khóa cửa rồi."
-
"She speaks French fairly well."
"Cô ấy nói tiếng Pháp khá tốt."
-
"They divided the prize fairly among the winners."
"Họ chia giải thưởng công bằng cho những người thắng cuộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fairly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fairly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả một mức độ trung bình, không quá cao cũng không quá thấp. Thường dùng để giảm nhẹ một nhận xét hoặc đánh giá. Khác với 'very' (rất) thể hiện mức độ cao và 'slightly' (hơi) thể hiện mức độ thấp. 'Fairly' có thể mang sắc thái chủ quan hơn 'quite' (khá), tùy ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fairly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.