public health management
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public health management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát các nguồn lực và hoạt động liên quan đến sức khỏe của cộng đồng.
Definition (English Meaning)
The planning, organizing, directing, and controlling of resources and activities related to the health of populations.
Ví dụ Thực tế với 'Public health management'
-
"Effective public health management is crucial for responding to pandemics."
"Quản lý y tế công cộng hiệu quả là rất quan trọng để ứng phó với các đại dịch."
-
"The course focuses on public health management skills."
"Khóa học tập trung vào các kỹ năng quản lý y tế công cộng."
-
"Good public health management requires strong leadership."
"Quản lý y tế công cộng tốt đòi hỏi khả năng lãnh đạo mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public health management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public health management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public health management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến việc quản lý các chương trình, chính sách và nguồn lực nhằm cải thiện sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật ở cấp độ cộng đồng. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực như dịch tễ học, thống kê sinh học, khoa học môi trường, sức khỏe nghề nghiệp, chính sách y tế và quản lý dịch vụ y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng khi nói đến việc quản lý trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'management in public health'). of: được sử dụng để chỉ đối tượng quản lý (ví dụ: 'management of public health services'). for: được sử dụng để chỉ mục đích của việc quản lý (ví dụ: 'management for public health improvement').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public health management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.