(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infection control
C1

infection control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát nhiễm khuẩn kiểm soát nhiễm trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infection control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chính sách và quy trình được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ lây lan nhiễm trùng, đặc biệt là trong bệnh viện hoặc các cơ sở chăm sóc sức khỏe khác.

Definition (English Meaning)

The policies and procedures used to minimize the risk of spreading infections, especially in hospitals or other health care facilities.

Ví dụ Thực tế với 'Infection control'

  • "The hospital implemented strict infection control measures to prevent the spread of the virus."

    "Bệnh viện đã thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lây lan của virus."

  • "Effective infection control is crucial in preventing healthcare-associated infections."

    "Kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả là rất quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng liên quan đến chăm sóc sức khỏe."

  • "The infection control team monitors and enforces protocols to minimize risks."

    "Đội kiểm soát nhiễm trùng theo dõi và thực thi các giao thức để giảm thiểu rủi ro."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infection control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: infection control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disease control(kiểm soát dịch bệnh)
hygiene management(quản lý vệ sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

disease spread(sự lây lan dịch bệnh)
contamination(sự ô nhiễm, nhiễm bẩn)

Từ liên quan (Related Words)

sterilization(khử trùng)
hand hygiene(vệ sinh tay)
isolation(cách ly)
PPE (Personal Protective Equipment)(Thiết bị bảo hộ cá nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Infection control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Infection control tập trung vào việc ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm thông qua các biện pháp như vệ sinh tay, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE), cách ly bệnh nhân, khử trùng và tiệt trùng. Nó nhấn mạnh vào cả việc ngăn ngừa lây nhiễm từ bệnh nhân sang nhân viên y tế và ngược lại, cũng như ngăn ngừa lây nhiễm giữa các bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in:** được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc môi trường mà việc kiểm soát nhiễm trùng được thực hiện (ví dụ: 'infection control in hospitals'). * **for:** được sử dụng để chỉ mục đích của việc kiểm soát nhiễm trùng (ví dụ: 'strategies for infection control'). * **of:** được sử dụng để chỉ bản chất của sự việc liên quan đến kiểm soát nhiễm trùng (ví dụ: 'the importance of infection control').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infection control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)