disease outbreak
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disease outbreak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bùng phát dịch bệnh, sự gia tăng đột ngột hoặc không mong muốn về số lượng ca bệnh trong một khu vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
The sudden or unexpected increase in the number of cases of a disease in a specific area.
Ví dụ Thực tế với 'Disease outbreak'
-
"The disease outbreak caused widespread panic."
"Sự bùng phát dịch bệnh gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng."
-
"Health officials are working to contain the disease outbreak."
"Các quan chức y tế đang làm việc để kiểm soát sự bùng phát dịch bệnh."
-
"The recent disease outbreak has highlighted the importance of public health infrastructure."
"Sự bùng phát dịch bệnh gần đây đã làm nổi bật tầm quan trọng của cơ sở hạ tầng y tế công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disease outbreak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disease outbreak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disease outbreak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'disease outbreak' thường được dùng để mô tả một sự kiện nghiêm trọng, đe dọa sức khỏe cộng đồng. Nó nhấn mạnh tính chất bất ngờ và sự lây lan nhanh chóng của bệnh. Khác với 'epidemic' (dịch bệnh) thường mang tính chất khu vực rộng hơn, 'outbreak' có thể chỉ giới hạn trong một cộng đồng nhỏ, một bệnh viện, hoặc một khu vực địa lý nhất định. 'Pandemic' (đại dịch) là cấp độ cao nhất, lan rộng trên toàn cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Outbreak of [disease]' chỉ loại bệnh đang bùng phát (ví dụ: outbreak of measles). 'Outbreak in [location]' chỉ địa điểm xảy ra dịch (ví dụ: outbreak in Wuhan).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disease outbreak'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The World Health Organization monitors every disease outbreak carefully.
|
Tổ chức Y tế Thế giới theo dõi cẩn thận mọi đợt bùng phát dịch bệnh. |
| Phủ định |
The government did not report the disease outbreak immediately.
|
Chính phủ đã không báo cáo đợt bùng phát dịch bệnh ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Did the rapid response team contain the disease outbreak effectively?
|
Đội phản ứng nhanh đã ngăn chặn đợt bùng phát dịch bệnh một cách hiệu quả phải không? |