epidemic control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epidemic control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình quản lý và giảm thiểu sự lây lan của một bệnh dịch.
Definition (English Meaning)
The process of managing and reducing the spread of an epidemic disease.
Ví dụ Thực tế với 'Epidemic control'
-
"Effective epidemic control requires rapid detection and implementation of preventive measures."
"Kiểm soát dịch bệnh hiệu quả đòi hỏi phát hiện nhanh chóng và thực hiện các biện pháp phòng ngừa."
-
"The WHO is providing support for epidemic control efforts in several African countries."
"Tổ chức Y tế Thế giới đang hỗ trợ các nỗ lực kiểm soát dịch bệnh ở một số quốc gia châu Phi."
-
"Successful epidemic control depends on international cooperation."
"Kiểm soát dịch bệnh thành công phụ thuộc vào sự hợp tác quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epidemic control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epidemic control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epidemic control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến các biện pháp chủ động và có hệ thống được thực hiện để hạn chế sự lây lan của bệnh dịch. Nó bao gồm các chiến lược như cách ly, kiểm dịch, tiêm chủng, vệ sinh, giáo dục cộng đồng và các biện pháp can thiệp khác dựa trên bằng chứng khoa học. Khác với 'disease control' có phạm vi rộng hơn, 'epidemic control' tập trung vào các bệnh lây lan nhanh chóng và trên diện rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Epidemic control *of* a disease' chỉ sự kiểm soát một loại bệnh cụ thể. Ví dụ: 'Epidemic control of influenza'. '- Epidemic control *in* a region' chỉ sự kiểm soát dịch bệnh trong một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'Epidemic control in Southeast Asia'. '- Epidemic control *during* a pandemic' chỉ sự kiểm soát dịch bệnh trong một giai đoạn cụ thể. Ví dụ: 'Epidemic control during the COVID-19 pandemic'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epidemic control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.