(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disguising
B2

disguising

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

đang ngụy trang đang che giấu đang hóa trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disguising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'disguise': thay đổi diện mạo, giọng nói, v.v. của ai đó hoặc cái gì đó để mọi người không nhận ra người hoặc vật đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'disguise': changing the appearance, sound, etc., of someone or something so that people will not recognize that person or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Disguising'

  • "He was disguising himself with a fake beard and glasses."

    "Anh ta đang ngụy trang bằng một bộ râu và kính giả."

  • "The spy was caught disguising his identity."

    "Tên gián điệp bị bắt khi đang ngụy trang thân phận."

  • "She's good at disguising her feelings."

    "Cô ấy giỏi che giấu cảm xúc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disguising'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

impersonating(giả mạo)
masquerading(đóng giả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disguising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động đang diễn ra. 'Disguising' nhấn mạnh quá trình che giấu hoặc ngụy trang, không chỉ là trạng thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

Khi sử dụng 'as', nó chỉ ra vai trò hoặc hình dạng mà ai đó đang ngụy trang thành (e.g., disguising himself as a doctor). Khi sử dụng 'in', nó có thể chỉ phương pháp hoặc cách thức ngụy trang (e.g., disguising the truth in lies).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disguising'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrive, the thief will have been disguising himself as a security guard for hours.
Vào thời điểm cảnh sát đến, tên trộm sẽ đã cải trang thành một nhân viên bảo vệ trong nhiều giờ.
Phủ định
She won't have been disguising her true feelings; everyone knows she's upset.
Cô ấy sẽ không che giấu cảm xúc thật của mình; mọi người đều biết cô ấy đang buồn.
Nghi vấn
Will they have been disguising the evidence when the investigators arrive?
Liệu họ có đang che giấu bằng chứng khi các nhà điều tra đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)