(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ masking
B2

masking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự che đậy hành động che giấu ngụy trang che mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động che đậy hoặc che giấu điều gì đó; việc sử dụng mặt nạ.

Definition (English Meaning)

The action of covering or concealing something; the use of a mask.

Ví dụ Thực tế với 'Masking'

  • "The masking of the true data made the analysis difficult."

    "Việc che giấu dữ liệu thật đã gây khó khăn cho việc phân tích."

  • "The patient was masking his depression with a cheerful facade."

    "Bệnh nhân đang che giấu sự trầm cảm của mình bằng một vẻ ngoài vui vẻ."

  • "Data masking is used to protect sensitive information."

    "Việc che giấu dữ liệu được sử dụng để bảo vệ thông tin nhạy cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Masking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: masking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

concealing(che giấu)
covering(che phủ)
hiding(ẩn giấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Tùy ngữ cảnh: Y học Công nghệ thông tin Tâm lý học v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Masking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nhiều ngữ cảnh, 'masking' đề cập đến hành động che giấu thông tin, cảm xúc, hoặc sự kiện. Sự khác biệt với 'camouflage' là 'masking' thường có mục đích che giấu tạm thời hoặc có mục đích cụ thể hơn là ngụy trang để hòa lẫn vào môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'masking of symptoms' (che giấu các triệu chứng), 'masking for security' (che giấu vì mục đích an ninh). 'Masking for' thường chỉ mục đích của việc che giấu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Masking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)