camouflaging
Động từ (dạng V-ing/gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Camouflaging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của động từ 'camouflage': Che giấu hoặc ngụy trang cái gì đó bằng cách sử dụng ngụy trang.
Definition (English Meaning)
Present participle of camouflage: Concealing or disguising something by means of camouflage.
Ví dụ Thực tế với 'Camouflaging'
-
"The soldiers were camouflaging their tanks with branches and leaves."
"Những người lính đang ngụy trang xe tăng của họ bằng cành cây và lá."
-
"The chameleon is camouflaging itself to blend in with its surroundings."
"Con tắc kè hoa đang ngụy trang để hòa lẫn vào môi trường xung quanh."
-
"She spent hours camouflaging her face with makeup."
"Cô ấy đã dành hàng giờ để ngụy trang khuôn mặt bằng trang điểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Camouflaging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: camouflage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Camouflaging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra của việc ngụy trang. Thường được dùng để mô tả quá trình che giấu, hòa lẫn vào môi trường xung quanh để tránh bị phát hiện. Khác với 'disguising' vốn có nghĩa rộng hơn, 'camouflaging' đặc biệt liên quan đến việc sử dụng màu sắc, hình dạng và các kỹ thuật khác để hòa lẫn vào môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Camouflaging with' được sử dụng để chỉ chất liệu hoặc phương tiện được sử dụng để ngụy trang. Ví dụ: 'Camouflaging with leaves'. 'Camouflaging in' được sử dụng để chỉ môi trường hoặc địa điểm ngụy trang. Ví dụ: 'Camouflaging in the forest'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Camouflaging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.