disgusted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disgusted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự ghê tởm hoặc không tán thành mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing revulsion or strong disapproval.
Ví dụ Thực tế với 'Disgusted'
-
"I was disgusted by the way he treated his staff."
"Tôi cảm thấy ghê tởm cách anh ta đối xử với nhân viên của mình."
-
"She was disgusted at the mess in his room."
"Cô ấy ghê tởm sự bừa bộn trong phòng anh ta."
-
"He felt disgusted with himself for lying."
"Anh ấy cảm thấy ghê tởm bản thân vì đã nói dối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disgusted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disgust
- Adjective: disgusted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disgusted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disgusted' diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ hơn 'unhappy' hoặc 'dissatisfied'. Nó ngụ ý một cảm giác khó chịu sâu sắc và có thể bao gồm cả sự ghê tởm về thể chất. Nó thường được sử dụng để mô tả phản ứng đối với điều gì đó được coi là rất khó chịu, không công bằng hoặc không thể chấp nhận được. So sánh với 'annoyed': annoyed nhẹ hơn, chỉ sự bực mình; disgusted mang ý nghĩa ghê tởm, kinh tởm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Disgusted at/by/with’ được sử dụng để chỉ ra điều gây ra sự ghê tởm. ‘Disgusted at’ thường được dùng để chỉ một hành động hoặc sự việc cụ thể. ‘Disgusted by’ có thể được dùng để chỉ một thứ gì đó trừu tượng hơn, hoặc một khía cạnh của ai đó. ‘Disgusted with’ thường được dùng để chỉ ai đó hoặc điều gì đó mà bạn đã kỳ vọng nhiều hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disgusted'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be disgusted if you don't clean your room.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy ghê tởm nếu bạn không dọn phòng. |
| Phủ định |
I am not going to disgust him with my bad behavior.
|
Tôi sẽ không làm anh ấy ghê tởm với hành vi xấu của mình. |
| Nghi vấn |
Will they disgust the audience with their poor performance?
|
Liệu họ có làm khán giả ghê tởm với màn trình diễn kém cỏi của họ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was more disgusted than surprised by the outcome.
|
Cô ấy cảm thấy ghê tởm hơn là ngạc nhiên bởi kết quả. |
| Phủ định |
He wasn't as disgusted as I was by the spoiled milk.
|
Anh ấy không ghê tởm như tôi về sữa bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Are you the most disgusted person in the room by the smell?
|
Bạn có phải là người ghê tởm nhất trong phòng bởi mùi này không? |