revolted
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revolted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy ghê tởm hoặc không tán thành cực độ.
Definition (English Meaning)
Feeling extreme disgust or disapproval.
Ví dụ Thực tế với 'Revolted'
-
"I was revolted by the sight of the polluted river."
"Tôi ghê tởm khi nhìn thấy dòng sông ô nhiễm."
-
"She felt revolted by the violence in the film."
"Cô ấy cảm thấy ghê tởm bởi bạo lực trong bộ phim."
-
"The soldiers revolted against their commanding officer."
"Những người lính đã nổi dậy chống lại sĩ quan chỉ huy của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revolted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: revolt
- Adjective: revolted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revolted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ của sự ghê tởm, phẫn nộ hoặc bất bình trước một điều gì đó. Thường được sử dụng để mô tả phản ứng trước một điều gì đó gây sốc, khó chịu hoặc không thể chấp nhận được về mặt đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
revolted at/by something: cảm thấy ghê tởm/phẫn nộ vì điều gì đó. 'At' và 'by' đều dùng được, nhưng 'at' thường được sử dụng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revolted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.