(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revolted
B2

revolted

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ghê tởm phẫn nộ nổi dậy chống đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revolted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy ghê tởm hoặc không tán thành cực độ.

Definition (English Meaning)

Feeling extreme disgust or disapproval.

Ví dụ Thực tế với 'Revolted'

  • "I was revolted by the sight of the polluted river."

    "Tôi ghê tởm khi nhìn thấy dòng sông ô nhiễm."

  • "She felt revolted by the violence in the film."

    "Cô ấy cảm thấy ghê tởm bởi bạo lực trong bộ phim."

  • "The soldiers revolted against their commanding officer."

    "Những người lính đã nổi dậy chống lại sĩ quan chỉ huy của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revolted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: revolt
  • Adjective: revolted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleased(hài lòng)
content(bằng lòng)
obedient(vâng lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Revolted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ của sự ghê tởm, phẫn nộ hoặc bất bình trước một điều gì đó. Thường được sử dụng để mô tả phản ứng trước một điều gì đó gây sốc, khó chịu hoặc không thể chấp nhận được về mặt đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by

revolted at/by something: cảm thấy ghê tởm/phẫn nộ vì điều gì đó. 'At' và 'by' đều dùng được, nhưng 'at' thường được sử dụng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revolted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)