disk slicing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disk slicing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật trong khoa học máy tính, trong đó một ổ đĩa vật lý được chia thành nhiều đơn vị lưu trữ logic, được gọi là slice (phân vùng). Mỗi slice có thể được coi là một ổ đĩa độc lập.
Definition (English Meaning)
A technique in computer science where a physical disk drive is divided into multiple logical storage units, called slices or partitions. Each slice can be treated as an independent disk drive.
Ví dụ Thực tế với 'Disk slicing'
-
"Disk slicing allows you to install multiple operating systems on a single hard drive."
"Disk slicing cho phép bạn cài đặt nhiều hệ điều hành trên một ổ cứng duy nhất."
-
"Proper disk slicing can improve system performance."
"Việc disk slicing đúng cách có thể cải thiện hiệu suất hệ thống."
-
"The administrator decided to use disk slicing to separate the operating system from the user data."
"Quản trị viên quyết định sử dụng disk slicing để tách hệ điều hành khỏi dữ liệu người dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disk slicing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disk slicing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disk slicing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'disk slicing' thường được sử dụng thay thế cho 'disk partitioning', mặc dù 'partitioning' có lẽ là thuật ngữ phổ biến hơn. 'Slicing' đôi khi nhấn mạnh việc chia ổ đĩa thành các phần nhỏ hơn, có thể phục vụ cho các hệ điều hành hoặc mục đích sử dụng khác nhau. Nó khác với RAID, vốn liên quan đến việc kết hợp nhiều ổ đĩa để cải thiện hiệu suất hoặc khả năng dự phòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Disk slicing *into* multiple partitions. Disk slicing *for* different operating systems.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disk slicing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.