(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disk slicing
C1

disk slicing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân vùng ổ đĩa chia ổ đĩa thành các phân vùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disk slicing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật trong khoa học máy tính, trong đó một ổ đĩa vật lý được chia thành nhiều đơn vị lưu trữ logic, được gọi là slice (phân vùng). Mỗi slice có thể được coi là một ổ đĩa độc lập.

Definition (English Meaning)

A technique in computer science where a physical disk drive is divided into multiple logical storage units, called slices or partitions. Each slice can be treated as an independent disk drive.

Ví dụ Thực tế với 'Disk slicing'

  • "Disk slicing allows you to install multiple operating systems on a single hard drive."

    "Disk slicing cho phép bạn cài đặt nhiều hệ điều hành trên một ổ cứng duy nhất."

  • "Proper disk slicing can improve system performance."

    "Việc disk slicing đúng cách có thể cải thiện hiệu suất hệ thống."

  • "The administrator decided to use disk slicing to separate the operating system from the user data."

    "Quản trị viên quyết định sử dụng disk slicing để tách hệ điều hành khỏi dữ liệu người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disk slicing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disk slicing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

RAID(RAID (Redundant Array of Independent Disks, Mảng đĩa độc lập dư thừa))
volume management(quản lý ổ đĩa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Disk slicing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'disk slicing' thường được sử dụng thay thế cho 'disk partitioning', mặc dù 'partitioning' có lẽ là thuật ngữ phổ biến hơn. 'Slicing' đôi khi nhấn mạnh việc chia ổ đĩa thành các phần nhỏ hơn, có thể phục vụ cho các hệ điều hành hoặc mục đích sử dụng khác nhau. Nó khác với RAID, vốn liên quan đến việc kết hợp nhiều ổ đĩa để cải thiện hiệu suất hoặc khả năng dự phòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into for

Disk slicing *into* multiple partitions. Disk slicing *for* different operating systems.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disk slicing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)