(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slice
A2

slice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lát miếng (mỏng) phần (cắt ra) đoạn (trong tin học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lát mỏng, phẳng của thức ăn hoặc chất khác đã được cắt ra từ một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

A thin, flat piece of food or other substance that has been cut off something.

Ví dụ Thực tế với 'Slice'

  • "Would you like a slice of cake?"

    "Bạn có muốn một lát bánh không?"

  • "He took a slice of bread and butter."

    "Anh ấy lấy một lát bánh mì và bơ."

  • "The pizza was sliced into eight pieces."

    "Chiếc pizza được cắt thành tám miếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực Toán học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Slice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ phần cắt ra từ một khối lớn hơn. Sự khác biệt với 'piece' là 'slice' thường mỏng và phẳng hơn, được cắt ra bằng dao hoặc dụng cụ cắt. 'Portion' lại chỉ phần ăn được chia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Slice of': một lát của (ví dụ: a slice of bread). 'Slice from': một lát cắt ra từ (ví dụ: a slice from the loaf).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)