hate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự căm ghét, sự ghét cay ghét đắng.
Ví dụ Thực tế với 'Hate'
-
"His hate for his enemies was palpable."
"Sự căm ghét của anh ta dành cho kẻ thù là điều có thể cảm nhận được."
-
"She hates her job."
"Cô ấy ghét công việc của mình."
-
"Hate speech is unacceptable."
"Lời nói căm thù là không thể chấp nhận được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hate
- Verb: hate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một cảm xúc mạnh mẽ, tiêu cực, thể hiện sự không ưa, ghét bỏ một cách sâu sắc. Thường đi kèm với những cảm xúc tiêu cực khác như giận dữ, khinh bỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
hate for (ai/cái gì): sự căm ghét dành cho ai/cái gì. hate of (ai/cái gì): sự căm ghét ai/cái gì (ít phổ biến hơn)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hate'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hate between the two families has lasted for generations.
|
Sự thù hận giữa hai gia đình đã kéo dài qua nhiều thế hệ. |
| Phủ định |
There isn't much hate in this small town; people are generally friendly.
|
Không có nhiều sự thù hận ở thị trấn nhỏ này; mọi người thường thân thiện. |
| Nghi vấn |
Is hate the only thing you feel towards him?
|
Phải chăng sự thù hận là điều duy nhất bạn cảm thấy với anh ta? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I wouldn't hate my current job so much.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi sẽ không ghét công việc hiện tại của mình đến vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so arrogant, she wouldn't have hated her previous manager.
|
Nếu cô ấy không quá kiêu ngạo, cô ấy đã không ghét người quản lý trước đây của mình. |
| Nghi vấn |
If they had listened to my advice, would they still hate the new system?
|
Nếu họ đã nghe theo lời khuyên của tôi, họ có còn ghét hệ thống mới không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She hates spicy food, doesn't she?
|
Cô ấy ghét đồ ăn cay, phải không? |
| Phủ định |
They don't hate going to the beach, do they?
|
Họ không ghét đi biển, phải không? |
| Nghi vấn |
You hate doing the dishes, don't you?
|
Bạn ghét rửa bát, phải không? |