disobediently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disobediently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không vâng lời; từ chối hoặc bỏ bê việc tuân thủ.
Definition (English Meaning)
In a disobedient manner; refusing or neglecting to obey.
Ví dụ Thực tế với 'Disobediently'
-
"The child acted disobediently and refused to go to bed."
"Đứa trẻ cư xử một cách không vâng lời và từ chối đi ngủ."
-
"He behaved disobediently during the lesson."
"Anh ấy đã cư xử không vâng lời trong suốt buổi học."
-
"She disobediently ignored her parents' instructions."
"Cô ấy đã không vâng lời và bỏ qua những chỉ dẫn của bố mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disobediently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disobedient
- Adverb: disobediently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disobediently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện một cách không vâng lời. Thường được sử dụng để mô tả hành động vi phạm các quy tắc, mệnh lệnh, hoặc yêu cầu. Khác với 'naughtily' (nghịch ngợm) ở chỗ nhấn mạnh sự vi phạm kỷ luật hơn là sự tinh nghịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disobediently'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the student listened to the teacher, he would not act so disobediently in class.
|
Nếu học sinh nghe lời giáo viên, em ấy đã không cư xử một cách hỗn láo như vậy trong lớp. |
| Phủ định |
If the child weren't so disobedient, his parents wouldn't have to constantly discipline him.
|
Nếu đứa trẻ không quá bướng bỉnh, bố mẹ em ấy đã không phải liên tục kỷ luật em. |
| Nghi vấn |
Would the dog behave better if he weren't so disobedient?
|
Liệu con chó có cư xử tốt hơn nếu nó không quá bướng bỉnh không? |