dutifully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dutifully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chu đáo; thực hiện các nhiệm vụ được mong đợi hoặc yêu cầu.
Definition (English Meaning)
In a dutiful manner; performing the duties expected or required of one.
Ví dụ Thực tế với 'Dutifully'
-
"He dutifully completed all his assignments."
"Anh ấy đã hoàn thành tất cả các bài tập được giao một cách chu đáo."
-
"The soldiers dutifully followed their commander's orders."
"Những người lính đã tuân theo mệnh lệnh của chỉ huy một cách nghiêm túc."
-
"She dutifully visited her parents every week."
"Cô ấy chu đáo đến thăm bố mẹ mỗi tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dutifully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dutiful
- Adverb: dutifully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dutifully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dutifully' nhấn mạnh sự tuân thủ, phục tùng, và tinh thần trách nhiệm cao khi thực hiện một nhiệm vụ hoặc bổn phận nào đó. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'obediently' (vâng lời) hay 'responsibly' (có trách nhiệm). 'Obediently' đơn thuần chỉ sự vâng lời, trong khi 'responsibly' nhấn mạnh đến việc gánh vác trách nhiệm và đưa ra quyết định đúng đắn. 'Dutifully' bao hàm cả hai yếu tố này, nhưng đặc biệt nhấn mạnh đến sự tuân thủ các quy tắc, bổn phận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dutifully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.