(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dutifully
B2

dutifully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách chu đáo một cách nghiêm túc một cách tận tụy một cách có trách nhiệm vâng lời tuân thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dutifully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chu đáo; thực hiện các nhiệm vụ được mong đợi hoặc yêu cầu.

Definition (English Meaning)

In a dutiful manner; performing the duties expected or required of one.

Ví dụ Thực tế với 'Dutifully'

  • "He dutifully completed all his assignments."

    "Anh ấy đã hoàn thành tất cả các bài tập được giao một cách chu đáo."

  • "The soldiers dutifully followed their commander's orders."

    "Những người lính đã tuân theo mệnh lệnh của chỉ huy một cách nghiêm túc."

  • "She dutifully visited her parents every week."

    "Cô ấy chu đáo đến thăm bố mẹ mỗi tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dutifully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dutiful
  • Adverb: dutifully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Dutifully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dutifully' nhấn mạnh sự tuân thủ, phục tùng, và tinh thần trách nhiệm cao khi thực hiện một nhiệm vụ hoặc bổn phận nào đó. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'obediently' (vâng lời) hay 'responsibly' (có trách nhiệm). 'Obediently' đơn thuần chỉ sự vâng lời, trong khi 'responsibly' nhấn mạnh đến việc gánh vác trách nhiệm và đưa ra quyết định đúng đắn. 'Dutifully' bao hàm cả hai yếu tố này, nhưng đặc biệt nhấn mạnh đến sự tuân thủ các quy tắc, bổn phận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dutifully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)