(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dispositional
C1

dispositional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về phẩm chất mang tính bẩm sinh liên quan đến tính cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispositional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc xác định những phẩm chất vốn có trong tâm trí và tính cách của một người.

Definition (English Meaning)

Relating to or determining a person's inherent qualities of mind and character.

Ví dụ Thực tế với 'Dispositional'

  • "Dispositional attributions focus on internal characteristics that cause people to behave as they do."

    "Quy kết mang tính phẩm chất tập trung vào các đặc điểm bên trong khiến mọi người hành xử như cách họ làm."

  • "The study investigated dispositional factors affecting job satisfaction."

    "Nghiên cứu đã điều tra các yếu tố mang tính phẩm chất ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc."

  • "His dispositional optimism helped him overcome many challenges."

    "Sự lạc quan vốn có của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua nhiều thử thách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dispositional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dispositional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

situational(thuộc về tình huống)

Từ liên quan (Related Words)

attribution(sự quy kết)
personality(tính cách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Dispositional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dispositional' thường được sử dụng để mô tả các yếu tố bên trong ảnh hưởng đến hành vi của một người, trái ngược với các yếu tố tình huống bên ngoài. Nó nhấn mạnh tính nhất quán và ổn định của hành vi theo thời gian và trong các tình huống khác nhau. Thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích nguyên nhân của hành vi (attribution theory).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispositional'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her dispositional optimism made her a joy to be around.
Sự lạc quan bẩm sinh của cô ấy khiến mọi người cảm thấy vui vẻ khi ở bên.
Phủ định
His behavior wasn't dispositional; it was a result of the stressful situation.
Hành vi của anh ấy không phải là bẩm sinh; nó là kết quả của tình huống căng thẳng.
Nghi vấn
Is her tendency to forgive others a dispositional trait, or is it learned?
Xu hướng tha thứ cho người khác của cô ấy là một đặc điểm bẩm sinh hay là do học hỏi?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her dispositional optimism had helped her overcome many challenges.
Cô ấy nói rằng sự lạc quan thuộc về tính cách của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua nhiều thử thách.
Phủ định
He told me that dispositional factors did not entirely explain the company's success.
Anh ấy nói với tôi rằng các yếu tố thuộc về tính cách không hoàn toàn giải thích sự thành công của công ty.
Nghi vấn
She asked if my dispositional traits made me suitable for the job.
Cô ấy hỏi liệu những đặc điểm tính cách của tôi có khiến tôi phù hợp với công việc hay không.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her anger is dispositional; she's always been easily irritated.
Cơn giận của cô ấy là do tính khí; cô ấy luôn dễ bị kích động.
Phủ định
His kindness isn't dispositional; he chooses to be nice to others.
Sự tử tế của anh ấy không phải là do tính khí; anh ấy chọn đối xử tốt với người khác.
Nghi vấn
Is her pessimism dispositional, or is it a result of her circumstances?
Sự bi quan của cô ấy là do tính khí hay là kết quả của hoàn cảnh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)