dispositional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispositional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc xác định những phẩm chất vốn có trong tâm trí và tính cách của một người.
Definition (English Meaning)
Relating to or determining a person's inherent qualities of mind and character.
Ví dụ Thực tế với 'Dispositional'
-
"Dispositional attributions focus on internal characteristics that cause people to behave as they do."
"Quy kết mang tính phẩm chất tập trung vào các đặc điểm bên trong khiến mọi người hành xử như cách họ làm."
-
"The study investigated dispositional factors affecting job satisfaction."
"Nghiên cứu đã điều tra các yếu tố mang tính phẩm chất ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc."
-
"His dispositional optimism helped him overcome many challenges."
"Sự lạc quan vốn có của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua nhiều thử thách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dispositional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dispositional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dispositional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dispositional' thường được sử dụng để mô tả các yếu tố bên trong ảnh hưởng đến hành vi của một người, trái ngược với các yếu tố tình huống bên ngoài. Nó nhấn mạnh tính nhất quán và ổn định của hành vi theo thời gian và trong các tình huống khác nhau. Thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích nguyên nhân của hành vi (attribution theory).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispositional'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her dispositional optimism made her a joy to be around.
|
Sự lạc quan bẩm sinh của cô ấy khiến mọi người cảm thấy vui vẻ khi ở bên. |
| Phủ định |
His behavior wasn't dispositional; it was a result of the stressful situation.
|
Hành vi của anh ấy không phải là bẩm sinh; nó là kết quả của tình huống căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Is her tendency to forgive others a dispositional trait, or is it learned?
|
Xu hướng tha thứ cho người khác của cô ấy là một đặc điểm bẩm sinh hay là do học hỏi? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her dispositional optimism had helped her overcome many challenges.
|
Cô ấy nói rằng sự lạc quan thuộc về tính cách của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua nhiều thử thách. |
| Phủ định |
He told me that dispositional factors did not entirely explain the company's success.
|
Anh ấy nói với tôi rằng các yếu tố thuộc về tính cách không hoàn toàn giải thích sự thành công của công ty. |
| Nghi vấn |
She asked if my dispositional traits made me suitable for the job.
|
Cô ấy hỏi liệu những đặc điểm tính cách của tôi có khiến tôi phù hợp với công việc hay không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her anger is dispositional; she's always been easily irritated.
|
Cơn giận của cô ấy là do tính khí; cô ấy luôn dễ bị kích động. |
| Phủ định |
His kindness isn't dispositional; he chooses to be nice to others.
|
Sự tử tế của anh ấy không phải là do tính khí; anh ấy chọn đối xử tốt với người khác. |
| Nghi vấn |
Is her pessimism dispositional, or is it a result of her circumstances?
|
Sự bi quan của cô ấy là do tính khí hay là kết quả của hoàn cảnh? |