(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disposed
B2

disposed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có khuynh hướng sẵn lòng có ý định xử lý vứt bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disposed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khuynh hướng hoặc xu hướng nhất định.

Definition (English Meaning)

Having a certain inclination or tendency.

Ví dụ Thực tế với 'Disposed'

  • "I am not disposed to argue with you."

    "Tôi không có hứng tranh cãi với bạn."

  • "He seems favorably disposed towards our proposal."

    "Anh ấy có vẻ ủng hộ đề xuất của chúng ta."

  • "The committee is disposed to accept the recommendations."

    "Ủy ban có khuynh hướng chấp nhận các khuyến nghị."

  • "Nuclear waste must be disposed of carefully."

    "Chất thải hạt nhân phải được xử lý cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disposed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

averse(không thích, ghét)
unwilling(không sẵn lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Disposed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "disposed" thường đi kèm với giới từ "to" để chỉ khuynh hướng, sở thích hoặc sự sẵn sàng làm điều gì đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như "inclined" hoặc "prone". Sự khác biệt nằm ở mức độ chủ động và có ý thức. "Disposed" thường ám chỉ một sự chuẩn bị tinh thần hoặc một sự chấp nhận một khả năng nào đó. "Inclined" thiên về một sở thích tự nhiên hơn, trong khi "prone" lại nhấn mạnh khả năng dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

"Disposed to": Thể hiện khuynh hướng, sở thích hoặc sự sẵn sàng làm điều gì đó. Ví dụ: She is disposed to help others (Cô ấy có khuynh hướng giúp đỡ người khác).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disposed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)