dissatisfied
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissatisfied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hài lòng; cảm thấy không thỏa mãn hoặc không vui với điều gì đó; cảm thấy rằng điều gì đó không tốt như nó nên như vậy.
Definition (English Meaning)
Not pleased or happy with something; feeling that something is not as good as it should be.
Ví dụ Thực tế với 'Dissatisfied'
-
"Many customers were dissatisfied with the service."
"Nhiều khách hàng không hài lòng với dịch vụ này."
-
"He was dissatisfied with his exam results."
"Anh ấy không hài lòng với kết quả thi của mình."
-
"The manager was dissatisfied with the team's performance."
"Người quản lý không hài lòng với hiệu suất làm việc của nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissatisfied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissatisfied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dissatisfied diễn tả trạng thái không hài lòng nói chung. Nó thường ám chỉ sự thất vọng vì kỳ vọng không được đáp ứng. Khác với 'unhappy' (không vui) là một trạng thái cảm xúc chung, 'dissatisfied' tập trung vào sự không hài lòng với một điều cụ thể. So với 'discontent' (bất mãn), 'dissatisfied' có mức độ nhẹ hơn và thường liên quan đến những vấn đề cụ thể và có thể giải quyết được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with’ được sử dụng phổ biến nhất để chỉ đối tượng gây ra sự không hài lòng (dissatisfied with something). ‘at’ và ‘about’ ít phổ biến hơn nhưng cũng có thể được dùng khi đề cập đến một tình huống hoặc vấn đề cụ thể (dissatisfied at/about something).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissatisfied'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.