satisfied
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satisfied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự hài lòng hoặc mãn nguyện, đặc biệt là vì những mong đợi của bạn đã được đáp ứng.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing pleasure or contentment, especially because your expectations have been met.
Ví dụ Thực tế với 'Satisfied'
-
"She was satisfied with the service at the hotel."
"Cô ấy hài lòng với dịch vụ ở khách sạn."
-
"Are you satisfied with your new job?"
"Bạn có hài lòng với công việc mới của mình không?"
-
"The company aims to keep its customers satisfied."
"Công ty hướng đến việc giữ cho khách hàng của mình hài lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Satisfied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Satisfied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'satisfied' diễn tả trạng thái cảm xúc khi một người cảm thấy hài lòng vì một điều gì đó đã xảy ra theo ý muốn hoặc đáp ứng được nhu cầu, mong đợi của họ. Nó thường mang ý nghĩa chủ động, người ta hài lòng VỀ một điều gì đó cụ thể. So với 'content', 'satisfied' có thể mang sắc thái thỏa mãn hơn, trong khi 'content' thiên về sự bình yên, không đòi hỏi nhiều. 'Pleased' là một từ đồng nghĩa khác, nhưng nó có thể chỉ sự hài lòng ở mức độ nhẹ hơn hoặc mang tính lịch sự, xã giao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'satisfied with': Hài lòng với điều gì. Ví dụ: 'I am satisfied with the results.' (Tôi hài lòng với kết quả này.)
'satisfied by': Được làm cho hài lòng bởi điều gì. Thường dùng khi nói về tác nhân gây ra sự hài lòng. Ví dụ: 'He was satisfied by her explanation.' (Anh ấy hài lòng với lời giải thích của cô ấy.)
'satisfied at': Ít phổ biến hơn, thường dùng trong văn phong trang trọng, diễn tả sự hài lòng khi chứng kiến điều gì đó. Ví dụ: 'She was satisfied at seeing her children succeed.' (Cô ấy hài lòng khi thấy các con thành công.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Satisfied'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.