(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satisfied
B1

satisfied

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hài lòng mãn nguyện thỏa mãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satisfied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự hài lòng hoặc mãn nguyện, đặc biệt là vì những mong đợi của bạn đã được đáp ứng.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing pleasure or contentment, especially because your expectations have been met.

Ví dụ Thực tế với 'Satisfied'

  • "She was satisfied with the service at the hotel."

    "Cô ấy hài lòng với dịch vụ ở khách sạn."

  • "Are you satisfied with your new job?"

    "Bạn có hài lòng với công việc mới của mình không?"

  • "The company aims to keep its customers satisfied."

    "Công ty hướng đến việc giữ cho khách hàng của mình hài lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satisfied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Satisfied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'satisfied' diễn tả trạng thái cảm xúc khi một người cảm thấy hài lòng vì một điều gì đó đã xảy ra theo ý muốn hoặc đáp ứng được nhu cầu, mong đợi của họ. Nó thường mang ý nghĩa chủ động, người ta hài lòng VỀ một điều gì đó cụ thể. So với 'content', 'satisfied' có thể mang sắc thái thỏa mãn hơn, trong khi 'content' thiên về sự bình yên, không đòi hỏi nhiều. 'Pleased' là một từ đồng nghĩa khác, nhưng nó có thể chỉ sự hài lòng ở mức độ nhẹ hơn hoặc mang tính lịch sự, xã giao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by at

'satisfied with': Hài lòng với điều gì. Ví dụ: 'I am satisfied with the results.' (Tôi hài lòng với kết quả này.)
'satisfied by': Được làm cho hài lòng bởi điều gì. Thường dùng khi nói về tác nhân gây ra sự hài lòng. Ví dụ: 'He was satisfied by her explanation.' (Anh ấy hài lòng với lời giải thích của cô ấy.)
'satisfied at': Ít phổ biến hơn, thường dùng trong văn phong trang trọng, diễn tả sự hài lòng khi chứng kiến điều gì đó. Ví dụ: 'She was satisfied at seeing her children succeed.' (Cô ấy hài lòng khi thấy các con thành công.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satisfied'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)