(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissaving
C1

dissaving

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thâm hụt tiết kiệm tiết kiệm âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissaving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chi tiêu nhiều hơn số tiền kiếm được trong một khoảng thời gian nhất định; tiết kiệm âm.

Definition (English Meaning)

The action of spending more than one earns during a given period; negative saving.

Ví dụ Thực tế với 'Dissaving'

  • "The country experienced a period of dissaving due to increased government spending and decreased tax revenues."

    "Đất nước đã trải qua một giai đoạn thâm hụt tiết kiệm do tăng chi tiêu chính phủ và giảm doanh thu thuế."

  • "Retirees often engage in dissaving, drawing down their accumulated savings to cover living expenses."

    "Người về hưu thường tham gia vào việc thâm hụt tiết kiệm, rút ​​tiền tiết kiệm đã tích lũy để trang trải chi phí sinh hoạt."

  • "High levels of dissaving can lead to increased national debt."

    "Mức độ thâm hụt tiết kiệm cao có thể dẫn đến tăng nợ quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissaving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dissaving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

saving(tiết kiệm)

Từ liên quan (Related Words)

consumption(tiêu dùng)
investment(đầu tư)
debt(nợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Dissaving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dissaving xảy ra khi chi tiêu của một cá nhân, hộ gia đình hoặc quốc gia vượt quá thu nhập khả dụng của họ. Điều này thường được thực hiện bằng cách rút tiền từ các khoản tiết kiệm trước đó, bán tài sản hoặc vay mượn. Nó ngược lại với saving (tiết kiệm), khi thu nhập vượt quá chi tiêu. Dissaving có thể là một hiện tượng tạm thời (ví dụ, khi mất việc làm) hoặc có thể kéo dài nếu thu nhập thường xuyên thấp hơn chi tiêu. So với 'spending', 'dissaving' nhấn mạnh việc tiêu tiền vượt quá khả năng tài chính hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissaving'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During retirement, many people engage in dissaving to cover their expenses.
Trong thời gian nghỉ hưu, nhiều người sử dụng việc giảm tiết kiệm để trang trải chi phí của họ.
Phủ định
He wasn't dissaving; instead, he was strategically reinvesting his capital.
Anh ấy không giảm tiết kiệm; thay vào đó, anh ấy đang tái đầu tư vốn một cách chiến lược.
Nghi vấn
Why is dissaving a common financial strategy during retirement?
Tại sao việc giảm tiết kiệm lại là một chiến lược tài chính phổ biến trong thời gian nghỉ hưu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)