(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissociative identity disorder
C1

dissociative identity disorder

noun

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn phân ly nhân dạng rối loạn đa nhân cách (tên gọi cũ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissociative identity disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự hiện diện của hai hoặc nhiều trạng thái nhân cách riêng biệt.

Definition (English Meaning)

A mental disorder characterized by the presence of two or more distinct personality states.

Ví dụ Thực tế với 'Dissociative identity disorder'

  • "Dissociative identity disorder is often associated with severe trauma."

    "Rối loạn phân ly nhân dạng thường liên quan đến chấn thương nghiêm trọng."

  • "The patient was diagnosed with dissociative identity disorder after displaying multiple distinct personalities."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng rối loạn phân ly nhân dạng sau khi thể hiện nhiều nhân cách riêng biệt."

  • "Therapy for dissociative identity disorder often focuses on integrating the different personality states."

    "Liệu pháp điều trị rối loạn phân ly nhân dạng thường tập trung vào việc tích hợp các trạng thái nhân cách khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissociative identity disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dissociative identity disorder
  • Adjective: dissociative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

multiple personality disorder(rối loạn đa nhân cách (tên gọi cũ))

Trái nghĩa (Antonyms)

integrated personality(nhân cách tích hợp)

Từ liên quan (Related Words)

trauma(chấn thương tâm lý) dissociation(sự phân ly)
personality(nhân cách)
alter ego(bản ngã khác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm thần học

Ghi chú Cách dùng 'Dissociative identity disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rối loạn này trước đây được gọi là 'multiple personality disorder' (rối loạn đa nhân cách). 'Dissociative' (phân ly) đề cập đến sự gián đoạn trong sự tích hợp bình thường của ý thức, trí nhớ, nhận dạng, cảm xúc, tri giác, đại diện cơ thể, kiểm soát vận động và hành vi. DID thường phát sinh do chấn thương nghiêm trọng trong thời thơ ấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with' dùng để chỉ người mắc bệnh: 'a patient *with* dissociative identity disorder'. 'in' dùng để chỉ bối cảnh hoặc nghiên cứu: 'research *in* dissociative identity disorder'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissociative identity disorder'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers will have been studying dissociative identity disorder for over a decade by the time a definitive cure is discovered.
Các nhà nghiên cứu sẽ đã và đang nghiên cứu chứng rối loạn phân ly nhân cách trong hơn một thập kỷ vào thời điểm một phương pháp chữa trị dứt điểm được khám phá ra.
Phủ định
The patient won't have been experiencing dissociative episodes for very long before seeking professional help.
Bệnh nhân sẽ không trải qua các cơn phân ly trong một thời gian dài trước khi tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Will therapists have been treating dissociative identity disorder with this new technique for several years before the results are published?
Liệu các nhà trị liệu sẽ đã và đang điều trị chứng rối loạn phân ly nhân cách bằng kỹ thuật mới này trong vài năm trước khi kết quả được công bố?
(Vị trí vocab_tab4_inline)