(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ procrastination
B2

procrastination

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự trì hoãn tính hay trì hoãn thói quen trì hoãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procrastination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động trì hoãn hoặc hoãn lại một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of delaying or postponing something.

Ví dụ Thực tế với 'Procrastination'

  • "Procrastination is a common problem for students."

    "Sự trì hoãn là một vấn đề phổ biến đối với sinh viên."

  • "His procrastination led to him missing the deadline."

    "Sự trì hoãn của anh ấy đã khiến anh ấy lỡ thời hạn."

  • "She knew she needed to stop her procrastination and start working."

    "Cô ấy biết mình cần phải dừng việc trì hoãn và bắt đầu làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Procrastination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: procrastination
  • Verb: procrastinate
  • Adjective: procrastinatory / procrastinating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Procrastination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Procrastination chỉ hành động cố ý trì hoãn một nhiệm vụ hoặc quyết định, thường là vì nó khó chịu, nhàm chán hoặc đáng sợ. Nó khác với việc đơn giản là bận rộn hoặc có những ưu tiên khác. Sự trì hoãn thường dẫn đến căng thẳng, cảm giác tội lỗi và giảm năng suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ:
* Procrastination *of* important tasks is detrimental.
* He is skilled *in* the art of procrastination.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Procrastination'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ultimately, procrastination, a common struggle, can hinder success.
Cuối cùng, sự trì hoãn, một vấn đề phổ biến, có thể cản trở thành công.
Phủ định
Indeed, they procrastinate, and, contrary to expectations, they don't feel guilty.
Thật vậy, họ trì hoãn, và, trái với mong đợi, họ không cảm thấy tội lỗi.
Nghi vấn
Well, is procrastinating, as a habit, always detrimental?
Vậy, trì hoãn, như một thói quen, có luôn luôn gây bất lợi không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will procrastinate on this important project, won't he?
Anh ấy sẽ trì hoãn dự án quan trọng này, phải không?
Phủ định
She isn't showing any procrastination signs, is she?
Cô ấy không thể hiện bất kỳ dấu hiệu trì hoãn nào, phải không?
Nghi vấn
Procrastination isn't a good habit, is it?
Trì hoãn không phải là một thói quen tốt, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will overcome my procrastination and finish this project on time.
Tôi sẽ vượt qua sự trì hoãn của mình và hoàn thành dự án này đúng thời hạn.
Phủ định
She is not going to procrastinate any longer; she's starting her essay now.
Cô ấy sẽ không trì hoãn thêm nữa; cô ấy bắt đầu viết bài luận của mình ngay bây giờ.
Nghi vấn
Will he procrastinate again, or will he finally start studying for the exam?
Liệu anh ấy có trì hoãn nữa không, hay cuối cùng anh ấy sẽ bắt đầu học cho kỳ thi?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to procrastinate on my homework when I was in high school.
Tôi từng trì hoãn làm bài tập về nhà khi còn học cấp ba.
Phủ định
She didn't use to be so procrastinatory; she was always on top of things.
Cô ấy đã từng không hay trì hoãn như vậy; cô ấy luôn hoàn thành mọi việc đúng hạn.
Nghi vấn
Did you use to struggle with procrastination when you were younger?
Bạn đã từng phải vật lộn với việc trì hoãn khi còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)