occupying
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang chiếm giữ, chiếm đóng, hoặc sử dụng một địa điểm hoặc vị trí nào đó.
Definition (English Meaning)
Taking control of a place or position.
Ví dụ Thực tế với 'Occupying'
-
"The army is currently occupying the city center."
"Quân đội hiện đang chiếm đóng trung tâm thành phố."
-
"The protesters are occupying the park to raise awareness about environmental issues."
"Những người biểu tình đang chiếm giữ công viên để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường."
-
"She's occupying a senior position in the company."
"Cô ấy đang giữ một vị trí cấp cao trong công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occupying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: occupy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occupying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Occupying" thường được dùng để mô tả hành động chiếm đóng một cách vật lý (ví dụ, chiếm một tòa nhà, một vùng đất) hoặc một cách trừu tượng (ví dụ, chiếm một vị trí trong một tổ chức, chiếm thời gian của ai đó). Nó nhấn mạnh hành động đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Việc sử dụng "occupying with" thường ám chỉ việc ai đó đang bận rộn hoặc dành thời gian cho một hoạt động cụ thể. Ví dụ, "He's occupying himself with gardening" có nghĩa là anh ấy đang làm vườn để giết thời gian hoặc giải trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.