ward
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phòng riêng biệt trong bệnh viện dành cho bệnh nhân cần các loại chăm sóc tương tự.
Definition (English Meaning)
A separate room in a hospital for patients needing similar kinds of care.
Ví dụ Thực tế với 'Ward'
-
"He was moved to a private ward after his condition improved."
"Anh ấy đã được chuyển đến một phòng bệnh riêng sau khi tình trạng của anh ấy cải thiện."
-
"The nurse checked on all the patients in the ward."
"Y tá kiểm tra tất cả bệnh nhân trong phòng bệnh."
-
"The local election results were announced by ward."
"Kết quả bầu cử địa phương được công bố theo khu vực bầu cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một khu vực cụ thể trong bệnh viện, ví dụ như 'maternity ward' (khoa sản), 'surgical ward' (khoa ngoại).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'in' để chỉ vị trí bên trong phòng bệnh: 'The patient is in the ward.' Dùng 'on' khi đề cập đến công việc hoặc vị trí liên quan đến khoa đó: 'The doctor is on the ward tonight.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ward'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.