(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ward
B1

ward

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoa (bệnh viện) khu vực bầu cử người được giám hộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phòng riêng biệt trong bệnh viện dành cho bệnh nhân cần các loại chăm sóc tương tự.

Definition (English Meaning)

A separate room in a hospital for patients needing similar kinds of care.

Ví dụ Thực tế với 'Ward'

  • "He was moved to a private ward after his condition improved."

    "Anh ấy đã được chuyển đến một phòng bệnh riêng sau khi tình trạng của anh ấy cải thiện."

  • "The nurse checked on all the patients in the ward."

    "Y tá kiểm tra tất cả bệnh nhân trong phòng bệnh."

  • "The local election results were announced by ward."

    "Kết quả bầu cử địa phương được công bố theo khu vực bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một khu vực cụ thể trong bệnh viện, ví dụ như 'maternity ward' (khoa sản), 'surgical ward' (khoa ngoại).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Dùng 'in' để chỉ vị trí bên trong phòng bệnh: 'The patient is in the ward.' Dùng 'on' khi đề cập đến công việc hoặc vị trí liên quan đến khoa đó: 'The doctor is on the ward tonight.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ward'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)