muscle degeneration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle degeneration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm tiến triển của khối lượng và chức năng cơ.
Definition (English Meaning)
The progressive loss of muscle mass and function.
Ví dụ Thực tế với 'Muscle degeneration'
-
"Muscle degeneration can be a symptom of several neuromuscular diseases."
"Sự suy giảm cơ có thể là một triệu chứng của một số bệnh thần kinh cơ."
-
"The patient is experiencing muscle degeneration due to lack of exercise."
"Bệnh nhân đang trải qua sự suy giảm cơ do thiếu tập thể dục."
-
"Genetic factors can contribute to the development of muscle degeneration."
"Các yếu tố di truyền có thể góp phần vào sự phát triển của sự suy giảm cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle degeneration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muscle degeneration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscle degeneration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả quá trình bệnh lý hoặc ảnh hưởng của một số bệnh lên cơ bắp. 'Degeneration' mang ý nghĩa sự thoái hóa, suy giảm dần theo thời gian, khác với 'atrophy' (teo cơ) thường ám chỉ sự co rút hoặc giảm kích thước cơ do ít vận động hoặc thiếu dinh dưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': dùng để chỉ sự suy thoái của cái gì (ví dụ: degeneration of muscle fibers). 'in': dùng để chỉ sự suy thoái xảy ra ở đâu (ví dụ: muscle degeneration in the legs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle degeneration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.