(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle wasting
C1

muscle wasting

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hao mòn cơ teo cơ (mức độ nặng) mất cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle wasting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mất mát mô cơ, thường do ít vận động, suy dinh dưỡng hoặc bệnh tật.

Definition (English Meaning)

The loss of muscle tissue, often due to inactivity, malnutrition, or disease.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle wasting'

  • "Muscle wasting is a common symptom in patients with advanced cancer."

    "Mất cơ là một triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến triển."

  • "Prolonged bed rest can lead to muscle wasting."

    "Nằm liệt giường kéo dài có thể dẫn đến mất cơ."

  • "The doctor was concerned about the patient's rapid muscle wasting."

    "Bác sĩ lo ngại về tình trạng mất cơ nhanh chóng của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle wasting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle wasting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

muscle hypertrophy(phì đại cơ)
muscle growth(sự phát triển cơ bắp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Muscle wasting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'muscle wasting' đề cập đến sự giảm kích thước và khối lượng của cơ bắp. Nó thường liên quan đến các tình trạng bệnh lý hoặc sinh lý làm suy yếu cơ thể, dẫn đến sự dị hóa protein cơ và giảm tổng hợp protein cơ. Khác với 'muscle atrophy' (teo cơ) là một thuật ngữ chung hơn, 'muscle wasting' thường ám chỉ một quá trình bệnh lý tích cực hơn, chẳng hạn như trong ung thư hoặc HIV/AIDS. Các thuật ngữ như 'muscle loss' và 'muscle degradation' có thể được sử dụng thay thế, nhưng 'muscle wasting' thường được sử dụng trong bối cảnh y học chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to caused by associated with

'due to' và 'caused by' chỉ nguyên nhân trực tiếp của sự mất cơ. Ví dụ: Muscle wasting due to malnutrition. 'Associated with' chỉ mối liên hệ giữa mất cơ và một tình trạng khác. Ví dụ: Muscle wasting associated with cancer.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle wasting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)