(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divisionist
C1

divisionist

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc chủ nghĩa phân chia theo trường phái phân chia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divisionist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghệ sĩ thực hành chủ nghĩa phân chia (divisionism); một người theo phong cách phân chia.

Definition (English Meaning)

An artist who practices divisionism; a follower of the divisionist style.

Ví dụ Thực tế với 'Divisionist'

  • "Georges Seurat was a prominent divisionist painter."

    "Georges Seurat là một họa sĩ theo chủ nghĩa phân chia nổi tiếng."

  • "Divisionist paintings often appear vibrant and luminous."

    "Những bức tranh theo chủ nghĩa phân chia thường trông sống động và rực rỡ."

  • "The divisionist movement was influential in the late 19th century."

    "Phong trào phân chia có ảnh hưởng vào cuối thế kỷ 19."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divisionist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: divisionist
  • Adjective: divisionist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Divisionist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bối cảnh nghệ thuật, 'divisionist' đề cập đến các nghệ sĩ theo trường phái divisionism, một kỹ thuật vẽ tranh đặc trưng bởi việc sử dụng các chấm hoặc nét màu riêng biệt để tạo ra sự pha trộn màu sắc quang học trong mắt người xem. Phong trào này liên quan mật thiết đến chủ nghĩa điểm ảnh (pointillism), mặc dù có những sắc thái khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divisionist'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he weren't such a divisionist, he would be more effective at leading the team.
Nếu anh ấy không phải là một người gây chia rẽ như vậy, anh ấy sẽ hiệu quả hơn trong việc lãnh đạo đội.
Phủ định
If she didn't have such divisionist views, she wouldn't alienate so many potential allies.
Nếu cô ấy không có những quan điểm gây chia rẽ như vậy, cô ấy đã không xa lánh rất nhiều đồng minh tiềm năng.
Nghi vấn
Would people listen to his ideas if he weren't known as a divisionist figure?
Liệu mọi người có lắng nghe những ý tưởng của anh ấy nếu anh ấy không được biết đến là một nhân vật gây chia rẽ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)