dodging
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dodging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động né tránh một cái gì đó, đặc biệt là một cú đánh hoặc tên lửa, bằng cách di chuyển nhanh sang một bên.
Definition (English Meaning)
The act of avoiding something, especially a blow or missile, by moving quickly to one side.
Ví dụ Thực tế với 'Dodging'
-
"His success was partly due to his dodging from military service."
"Sự thành công của anh ấy một phần là do việc anh ấy trốn tránh nghĩa vụ quân sự."
-
"The goalkeeper was skilled at dodging shots."
"Thủ môn rất giỏi trong việc né tránh các cú sút."
-
"She was dodging questions about her personal life."
"Cô ấy đang né tránh các câu hỏi về đời tư của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dodging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dodge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dodging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để chỉ hành động né tránh đang diễn ra hoặc được đề cập đến như một hoạt động. Thường mang tính chất vật lý, nhưng cũng có thể được dùng trong nghĩa bóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dodging *from* something: Tránh né khỏi một thứ gì đó (ví dụ: dodging from responsibility - trốn tránh trách nhiệm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dodging'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The incoming ball was dodged skillfully.
|
Quả bóng đang bay tới đã được né tránh một cách khéo léo. |
| Phủ định |
The question was not dodged by the politician.
|
Câu hỏi đã không bị né tránh bởi chính trị gia. |
| Nghi vấn |
Will the responsibility be dodged by anyone?
|
Liệu trách nhiệm có bị ai né tránh không? |