(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dodging
B2

dodging

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

né tránh trốn tránh lách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dodging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động né tránh một cái gì đó, đặc biệt là một cú đánh hoặc tên lửa, bằng cách di chuyển nhanh sang một bên.

Definition (English Meaning)

The act of avoiding something, especially a blow or missile, by moving quickly to one side.

Ví dụ Thực tế với 'Dodging'

  • "His success was partly due to his dodging from military service."

    "Sự thành công của anh ấy một phần là do việc anh ấy trốn tránh nghĩa vụ quân sự."

  • "The goalkeeper was skilled at dodging shots."

    "Thủ môn rất giỏi trong việc né tránh các cú sút."

  • "She was dodging questions about her personal life."

    "Cô ấy đang né tránh các câu hỏi về đời tư của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dodging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

confronting(đối mặt)
facing(đương đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dodging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để chỉ hành động né tránh đang diễn ra hoặc được đề cập đến như một hoạt động. Thường mang tính chất vật lý, nhưng cũng có thể được dùng trong nghĩa bóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Dodging *from* something: Tránh né khỏi một thứ gì đó (ví dụ: dodging from responsibility - trốn tránh trách nhiệm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dodging'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The incoming ball was dodged skillfully.
Quả bóng đang bay tới đã được né tránh một cách khéo léo.
Phủ định
The question was not dodged by the politician.
Câu hỏi đã không bị né tránh bởi chính trị gia.
Nghi vấn
Will the responsibility be dodged by anyone?
Liệu trách nhiệm có bị ai né tránh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)