internal investment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal investment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầu tư được thực hiện bên trong một công ty hoặc tổ chức, thường là vào các hoạt động, nhân viên hoặc nguồn lực của chính công ty đó.
Definition (English Meaning)
Investment made within a company or organization, typically in its own operations, employees, or resources.
Ví dụ Thực tế với 'Internal investment'
-
"The company is focusing on internal investment to improve its manufacturing processes."
"Công ty đang tập trung vào đầu tư nội bộ để cải thiện quy trình sản xuất của mình."
-
"Increased internal investment led to higher employee satisfaction."
"Tăng cường đầu tư nội bộ dẫn đến sự hài lòng của nhân viên cao hơn."
-
"The government is encouraging internal investment to boost the national economy."
"Chính phủ đang khuyến khích đầu tư nội bộ để thúc đẩy nền kinh tế quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internal investment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internal investment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internal investment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các khoản đầu tư mà một công ty thực hiện để cải thiện hiệu quả, năng suất hoặc khả năng cạnh tranh của chính mình, thay vì đầu tư vào các công ty hoặc tài sản bên ngoài. Nó khác với 'external investment' (đầu tư bên ngoài), là việc đầu tư vào các công ty hoặc tài sản khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc mục tiêu chung của khoản đầu tư, ví dụ: 'internal investment in research and development'. ‘Into’ nhấn mạnh sự chuyển đổi hoặc sự rót vốn vào một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'the company made an internal investment into new technology'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal investment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.