(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domesticated animals
B1

domesticated animals

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động vật thuần hóa vật nuôi gia súc, gia cầm (tùy trường hợp cụ thể)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domesticated animals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những động vật đã được thuần hóa và nuôi bởi con người để làm việc, làm nguồn thức ăn, hoặc làm thú cưng, đặc biệt là những loài được sử dụng để lấy thực phẩm.

Definition (English Meaning)

Animals that have been tamed and kept by humans as a work animal, food source, or pet, especially those of a stock used for food.

Ví dụ Thực tế với 'Domesticated animals'

  • "Cows, chickens, and pigs are all examples of domesticated animals."

    "Bò, gà và lợn đều là những ví dụ về động vật đã được thuần hóa."

  • "The earliest domesticated animals were likely dogs."

    "Những động vật được thuần hóa sớm nhất có lẽ là chó."

  • "Domesticated animals often require specific care and attention."

    "Động vật đã được thuần hóa thường đòi hỏi sự chăm sóc và quan tâm đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domesticated animals'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tame animals(động vật thuần hóa)
farm animals(vật nuôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

wild animals(động vật hoang dã)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Domesticated animals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ những loài động vật đã trải qua quá trình thuần hóa, tức là con người đã can thiệp vào quá trình sinh sản và phát triển của chúng trong một thời gian dài. Điều này khác với 'wild animals' (động vật hoang dã), vốn sống tự do trong môi trường tự nhiên. Thuần hóa thường dẫn đến những thay đổi về mặt di truyền và hành vi ở động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domesticated animals'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the farmer arrived, the cows had already been domesticated animals for centuries.
Vào thời điểm người nông dân đến, những con bò đã là động vật thuần hóa trong nhiều thế kỷ.
Phủ định
Before the modern era, some wild species had not been domesticated animals, remaining in their natural habitats.
Trước thời đại hiện đại, một số loài hoang dã vẫn chưa phải là động vật thuần hóa, vẫn ở trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Nghi vấn
Had the ancient Egyptians domesticated animals like cats before they built the pyramids?
Người Ai Cập cổ đại đã thuần hóa động vật như mèo trước khi họ xây dựng kim tự tháp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)