tamed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tamed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được thuần hóa, không còn hoang dã; đã được kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Brought from wildness into a manageable state; domesticated.
Ví dụ Thực tế với 'Tamed'
-
"The tamed lion was surprisingly gentle."
"Con sư tử đã được thuần hóa lại hiền lành một cách đáng ngạc nhiên."
-
"The once-ferocious dog became tamed after months of training."
"Con chó từng hung dữ trở nên thuần hóa sau nhiều tháng huấn luyện."
-
"Her rebellious spirit was eventually tamed by the strict rules of the school."
"Tinh thần nổi loạn của cô ấy cuối cùng cũng bị khuất phục bởi những quy tắc nghiêm ngặt của trường học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tamed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tame (quá khứ phân từ)
- Adjective: tamed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tamed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'tamed' thường được sử dụng để mô tả động vật đã được thuần hóa và có thể kiểm soát được bởi con người. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những thứ đã được làm cho bớt mạnh mẽ, nguy hiểm hoặc khó khăn hơn. So sánh với 'domesticated', 'tamed' nhấn mạnh quá trình thay đổi từ trạng thái hoang dã sang trạng thái có thể quản lý. 'Domesticated' thường chỉ trạng thái đã được thuần hóa lâu dài và được nuôi dưỡng để phục vụ con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tamed'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The zookeeper had tamed the wild lion.
|
Người quản lý vườn thú đã thuần hóa con sư tử hoang dã. |
| Phủ định |
The fox wasn't tamed, so it ran away.
|
Con cáo không được thuần hóa, vì vậy nó đã chạy trốn. |
| Nghi vấn |
Has the parrot been tamed enough to talk?
|
Con vẹt đã được thuần hóa đủ để nói chưa? |