tame animals
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tame animals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về động vật) không nguy hiểm hoặc sợ người; đã được thuần hóa.
Definition (English Meaning)
(of an animal) not dangerous or frightened of people; domesticated.
Ví dụ Thực tế với 'Tame animals'
-
"The circus lion was quite tame."
"Con sư tử trong rạp xiếc khá thuần."
-
"Tame animals are often kept as pets."
"Động vật đã thuần hóa thường được nuôi làm thú cưng."
-
"The farmer tames the oxen to help with plowing."
"Người nông dân thuần hóa những con bò đực để giúp cày ruộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tame animals'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tame animals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'tame' mô tả trạng thái của một động vật đã quen với sự hiện diện của con người và không còn bản năng hoang dã hoặc sợ hãi. Nó thường ám chỉ việc động vật đã được huấn luyện hoặc nuôi nhốt trong một thời gian dài. So sánh với 'domesticated', 'tame' có thể chỉ trạng thái tạm thời hoặc một phần thuần hóa, trong khi 'domesticated' ngụ ý quá trình thuần hóa lâu dài và di truyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tame animals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.