(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tame animals
B1

tame animals

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

động vật thuần hóa động vật đã được thuần dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tame animals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về động vật) không nguy hiểm hoặc sợ người; đã được thuần hóa.

Definition (English Meaning)

(of an animal) not dangerous or frightened of people; domesticated.

Ví dụ Thực tế với 'Tame animals'

  • "The circus lion was quite tame."

    "Con sư tử trong rạp xiếc khá thuần."

  • "Tame animals are often kept as pets."

    "Động vật đã thuần hóa thường được nuôi làm thú cưng."

  • "The farmer tames the oxen to help with plowing."

    "Người nông dân thuần hóa những con bò đực để giúp cày ruộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tame animals'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Tame animals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'tame' mô tả trạng thái của một động vật đã quen với sự hiện diện của con người và không còn bản năng hoang dã hoặc sợ hãi. Nó thường ám chỉ việc động vật đã được huấn luyện hoặc nuôi nhốt trong một thời gian dài. So sánh với 'domesticated', 'tame' có thể chỉ trạng thái tạm thời hoặc một phần thuần hóa, trong khi 'domesticated' ngụ ý quá trình thuần hóa lâu dài và di truyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tame animals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)