(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruling
B2

ruling

noun

Nghĩa tiếng Việt

phán quyết quyết định sự cai trị cầm quyền đang trị vì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quyết định hoặc phán quyết chính thức.

Definition (English Meaning)

An official decision or judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Ruling'

  • "The court issued a ruling on the case."

    "Tòa án đã đưa ra phán quyết về vụ án này."

  • "The referee's ruling was controversial."

    "Phán quyết của trọng tài gây tranh cãi."

  • "The company is awaiting a ruling from the regulatory agency."

    "Công ty đang chờ phán quyết từ cơ quan quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ruling
  • Verb: rule
  • Adjective: ruling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Ruling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật, chính trị, thể thao hoặc các tổ chức, nơi có thẩm quyền ra quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against in favour of

on: Liên quan đến vấn đề gì đó. against: Chống lại ai/cái gì. in favour of: Ủng hộ ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruling'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge's ruling was met with protests.
Phán quyết của thẩm phán đã gặp phải sự phản đối.
Phủ định
There was no official ruling on the matter.
Không có phán quyết chính thức nào về vấn đề này.
Nghi vấn
Was the ruling in favor of the defendant?
Phán quyết có lợi cho bị cáo không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their ruling on the matter was final and binding.
Phán quyết của họ về vấn đề này là cuối cùng và có tính ràng buộc.
Phủ định
She did not rule in favor of the defendant, which surprised many.
Cô ấy đã không phán quyết có lợi cho bị cáo, điều này khiến nhiều người ngạc nhiên.
Nghi vấn
Whose ruling will determine the fate of this project?
Phán quyết của ai sẽ quyết định số phận của dự án này?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the judge had followed the established ruling, the verdict would have been different.
Nếu thẩm phán tuân theo phán quyết đã được thiết lập, thì phán quyết đã khác.
Phủ định
If the king had not ruled with such an iron fist, the rebellion might not have happened.
Nếu nhà vua không cai trị bằng bàn tay sắt như vậy, thì cuộc nổi loạn có lẽ đã không xảy ra.
Nghi vấn
Would the country have prospered if the government had ruled more fairly?
Đất nước có thịnh vượng hơn không nếu chính phủ cai trị công bằng hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)