ruling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quyết định hoặc phán quyết chính thức.
Ví dụ Thực tế với 'Ruling'
-
"The court issued a ruling on the case."
"Tòa án đã đưa ra phán quyết về vụ án này."
-
"The referee's ruling was controversial."
"Phán quyết của trọng tài gây tranh cãi."
-
"The company is awaiting a ruling from the regulatory agency."
"Công ty đang chờ phán quyết từ cơ quan quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ruling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ruling
- Verb: rule
- Adjective: ruling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ruling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật, chính trị, thể thao hoặc các tổ chức, nơi có thẩm quyền ra quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Liên quan đến vấn đề gì đó. against: Chống lại ai/cái gì. in favour of: Ủng hộ ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruling'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge's ruling was met with protests.
|
Phán quyết của thẩm phán đã gặp phải sự phản đối. |
| Phủ định |
There was no official ruling on the matter.
|
Không có phán quyết chính thức nào về vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Was the ruling in favor of the defendant?
|
Phán quyết có lợi cho bị cáo không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their ruling on the matter was final and binding.
|
Phán quyết của họ về vấn đề này là cuối cùng và có tính ràng buộc. |
| Phủ định |
She did not rule in favor of the defendant, which surprised many.
|
Cô ấy đã không phán quyết có lợi cho bị cáo, điều này khiến nhiều người ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Whose ruling will determine the fate of this project?
|
Phán quyết của ai sẽ quyết định số phận của dự án này? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the judge had followed the established ruling, the verdict would have been different.
|
Nếu thẩm phán tuân theo phán quyết đã được thiết lập, thì phán quyết đã khác. |
| Phủ định |
If the king had not ruled with such an iron fist, the rebellion might not have happened.
|
Nếu nhà vua không cai trị bằng bàn tay sắt như vậy, thì cuộc nổi loạn có lẽ đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
Would the country have prospered if the government had ruled more fairly?
|
Đất nước có thịnh vượng hơn không nếu chính phủ cai trị công bằng hơn? |