(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domino effect
B2

domino effect

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng domino hiệu ứng dây chuyền tác động lan tỏa ảnh hưởng dây chuyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domino effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệu ứng domino, hiệu ứng dây chuyền, hiện tượng khi một sự kiện kéo theo hàng loạt sự kiện tương tự xảy ra liên tiếp.

Definition (English Meaning)

A cumulative effect produced when one event sets off a chain of similar events.

Ví dụ Thực tế với 'Domino effect'

  • "The company's bankruptcy had a domino effect on its suppliers."

    "Sự phá sản của công ty đã gây ra hiệu ứng domino lên các nhà cung cấp của nó."

  • "If one country falls to communism, others in the region may experience the domino effect."

    "Nếu một quốc gia rơi vào chủ nghĩa cộng sản, các quốc gia khác trong khu vực có thể trải qua hiệu ứng domino."

  • "Cutting interest rates can have a domino effect on the economy."

    "Việc cắt giảm lãi suất có thể gây ra hiệu ứng domino đối với nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domino effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: domino effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (kinh tế chính trị xã hội khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Domino effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiệu ứng domino thường được dùng để mô tả các tình huống mà một hành động hoặc sự kiện ban đầu dẫn đến một loạt các hậu quả, thường là tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó nhấn mạnh tính chất lan tỏa và không thể ngăn chặn của các sự kiện sau khi sự kiện đầu tiên xảy ra. Khác với 'chain reaction' (phản ứng dây chuyền) vốn trung tính hơn, 'domino effect' thường mang ý nghĩa về những hậu quả khó lường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'domino effect of' được dùng để chỉ những hậu quả cụ thể mà sự kiện ban đầu gây ra. 'domino effect in' được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà hiệu ứng domino xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domino effect'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's bankruptcy created a domino effect, impacting all its suppliers.
Sự phá sản của công ty đã tạo ra một hiệu ứng domino, ảnh hưởng đến tất cả các nhà cung cấp của nó.
Phủ định
The government's intervention prevented a domino effect in the financial markets.
Sự can thiệp của chính phủ đã ngăn chặn một hiệu ứng domino trên thị trường tài chính.
Nghi vấn
Will the initial investment trigger a domino effect of economic growth?
Liệu khoản đầu tư ban đầu có kích hoạt hiệu ứng domino của tăng trưởng kinh tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)