isolated incident
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolated incident'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự việc đơn lẻ, hiếm khi xảy ra và không có khả năng lặp lại.
Definition (English Meaning)
A single occurrence of something that is not likely to happen again.
Ví dụ Thực tế với 'Isolated incident'
-
"The company dismissed the data breach as an isolated incident."
"Công ty bác bỏ việc rò rỉ dữ liệu và cho rằng đó chỉ là một sự cố đơn lẻ."
-
"The government insists that the shooting was an isolated incident and not part of a wider pattern of violence."
"Chính phủ khẳng định rằng vụ nổ súng chỉ là một sự cố đơn lẻ và không phải là một phần của một mô hình bạo lực rộng lớn hơn."
-
"We believe this was an isolated incident and that customers are not at risk."
"Chúng tôi tin rằng đây là một sự cố đơn lẻ và khách hàng không gặp rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isolated incident'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incident
- Adjective: isolated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isolated incident'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của một sự việc. Nó ngụ ý rằng sự việc này là bất thường và không đại diện cho một xu hướng hoặc vấn đề lớn hơn. Cần phân biệt với 'isolated case', có thể ám chỉ một trường hợp bệnh tật hoặc vấn đề pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'an isolated incident of something' để chỉ một sự việc đơn lẻ trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'an isolated incident of violence'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolated incident'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.