(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isolated incident
B2

isolated incident

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cố đơn lẻ vụ việc cá biệt trường hợp hiếm gặp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolated incident'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự việc đơn lẻ, hiếm khi xảy ra và không có khả năng lặp lại.

Definition (English Meaning)

A single occurrence of something that is not likely to happen again.

Ví dụ Thực tế với 'Isolated incident'

  • "The company dismissed the data breach as an isolated incident."

    "Công ty bác bỏ việc rò rỉ dữ liệu và cho rằng đó chỉ là một sự cố đơn lẻ."

  • "The government insists that the shooting was an isolated incident and not part of a wider pattern of violence."

    "Chính phủ khẳng định rằng vụ nổ súng chỉ là một sự cố đơn lẻ và không phải là một phần của một mô hình bạo lực rộng lớn hơn."

  • "We believe this was an isolated incident and that customers are not at risk."

    "Chúng tôi tin rằng đây là một sự cố đơn lẻ và khách hàng không gặp rủi ro."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isolated incident'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rare event(sự kiện hiếm gặp)
unusual event(sự kiện bất thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Isolated incident'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của một sự việc. Nó ngụ ý rằng sự việc này là bất thường và không đại diện cho một xu hướng hoặc vấn đề lớn hơn. Cần phân biệt với 'isolated case', có thể ám chỉ một trường hợp bệnh tật hoặc vấn đề pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'an isolated incident of something' để chỉ một sự việc đơn lẻ trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'an isolated incident of violence'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolated incident'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)